Kết quả trận Perth Glory vs Adelaide United, 14h00 ngày 07/04
Perth Glory
0.95
0.95
0.93
0.95
2.50
3.60
2.50
0.95
0.95
0.86
1.02
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory vs Adelaide United hôm nay ngày 07/04/2024 lúc 14:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory vs Adelaide United tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory vs Adelaide United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Perth Glory vs Adelaide United
Kiến tạo: Daniel Bennie
2 - 1 Ibusuki Hiroshi Kiến tạo: Ryan Kitto
2 - 2 Zach Clough Kiến tạo: Nestory Irankunda
2 - 3 Stefan Mauk Kiến tạo: Nestory Irankunda
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Harry Van der SaagRa sân: Ben Warland
2 - 4 Ibusuki Hiroshi Kiến tạo: Stefan Mauk
Ra sân: Mustafa Amini
Ra sân: Aleksandar Susnjar
Ra sân: Bruce Kamau
Ben HalloranRa sân: Zach Clough
Ryan TunnicliffeRa sân: Ethan Alagich
Jonny YullRa sân: Stefan Mauk
Ra sân: Riley Warland
Javier Lopez Rodriguez
Luka JovanovicRa sân: Ibusuki Hiroshi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Perth Glory VS Adelaide United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Perth Glory vs Adelaide United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
| 8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
| 22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 31 | 8.2 | |
| 15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 28 | 6.3 | |
| 77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
| 1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 2 | 38 | 6.4 | |
| 14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 6 | 0 | 30 | 5.7 | |
| 19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 5 | 0 | 52 | 6.5 | |
| 17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
| 20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 3 | 2 | 59 | 6.7 | |
| 16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 30 | 7.7 | |
| 28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 4 | 58 | 6.4 | |
| 31 | Joel Anasmo | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.4 |
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 2 | 0 | 66 | 6.5 | |
| 4 | Nicholas Ansell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 2 | 56 | 7.7 | |
| 26 | Ben Halloran | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 7 | |
| 22 | Ryan Tunnicliffe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 1 | 83 | 7.2 | |
| 9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 8.6 | |
| 6 | Stefan Mauk | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 8.5 | |
| 7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 5 | 2 | 81 | 7.2 | |
| 3 | Ben Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
| 10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 12 | 0 | 41 | 7.3 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 2 | Harry Van der Saag | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 5 | 2 | 4 | 31 | 29 | 93.55% | 9 | 0 | 68 | 8.6 | |
| 17 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 55 | Ethan Alagich | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 47 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
