Kết quả trận Perth Glory vs Adelaide United, 17h45 ngày 20/12

Vòng 9
17:45 ngày 20/12/2025
Perth Glory
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Adelaide United 1
Địa điểm: HBF Park
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.63
X
3.70
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory vs Adelaide United hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 17:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory vs Adelaide United tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory vs Adelaide United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Perth Glory vs Adelaide United

Perth Glory Perth Glory
Phút
Adelaide United Adelaide United
12'
match goal 0 - 1 Craig Goodwin
Kiến tạo: Yaya Dukuly
29'
match yellow.png Ethan Alagich
Tom Lawrence match yellow.png
37'
Matthew Sutton match yellow.png
44'
45'
match hong pen Craig Goodwin
46'
match change Luke Duzel
Ra sân: Anselmo de Moraes
Giovanni De Abreu
Ra sân: Callum Timmins
match change
59'
Khoa Ngo
Ra sân: Trent Ostler
match change
59'
64'
match change Vinko Stanisic
Ra sân: Dylan Pierias
73'
match change Amlani Tatu
Ra sân: Luka Jovanovic
73'
match change Panashe Madanha
Ra sân: Craig Goodwin
Adam Bugarija
Ra sân: Arion Sulemani
match change
74'
81'
match red Panashe Madanha
Gabriel Popovic
Ra sân: William Freney
match change
84'
Joshua Risdon
Ra sân: Sam Sutton
match change
84'
Joshua Risdon match yellow.png
89'
Scott Wootton match yellow.png
90'
90'
match change Fabian Talladira
Ra sân: Amlani Tatu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Perth Glory VS Adelaide United

Perth Glory Perth Glory
Adelaide United Adelaide United
18
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Phạt góc
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
24
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Successful center
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
18
441
 
Số đường chuyền
 
395
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
134
 
Pha tấn công
 
67
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
18
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
1.17
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.17
1.17
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.38
0.15
 
Cú sút trúng đích
 
1.01
41
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
33
 
Số quả tạt chính xác
 
4
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
8
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Khoa Ngo
39
Giovanni De Abreu
21
Adam Bugarija
19
Joshua Risdon
16
Gabriel Popovic
40
Ryan Warner
5
Riley Foxe
Perth Glory Perth Glory 4-2-3-1
4-4-2 Adelaide United Adelaide United
29
Sutton
3
Sutton
4
Wootton
45
Kaltak
2
Shamoon
8
Timmins
27
Freney
7
Penningt...
34
Lawrence
20
Ostler
17
Sulemani
22
Smits
20
Pierias
14
Barnett
4
Kikianis
7
Kitto
19
Dukuly
55
Alagich
44
White
11
Goodwin
9
Jovanovi...
87
Moraes

Substitutes

23
Luke Duzel
71
Vinko Stanisic
36
Panashe Madanha
74
Amlani Tatu
62
Fabian Talladira
40
Ethan Cox
10
Juan Muniz Gallego
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Khoa Ngo 26
Giovanni De Abreu 39
Adam Bugarija 21
Joshua Risdon 19
Gabriel Popovic 16
Ryan Warner 40
Riley Foxe 5
Perth Glory Adelaide United
23 Luke Duzel
71 Vinko Stanisic
36 Panashe Madanha
74 Amlani Tatu
62 Fabian Talladira
40 Ethan Cox
10 Juan Muniz Gallego

Dữ liệu đội bóng:Perth Glory vs Adelaide United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3
10 Phạm lỗi 9
4.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1
47.67% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4.5
10.6 Phạm lỗi 9.4
3.5 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.3
40.3% Kiểm soát bóng 51.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (9trận)
Chủ Khách
Adelaide United (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 3 0 13 6.7
4 Scott Wootton Trung vệ 2 0 2 67 60 89.55% 0 2 79 6.6
34 Tom Lawrence Tiền vệ công 3 2 4 28 23 82.14% 9 1 48 6.6
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 2 0 0 48 37 77.08% 1 2 62 6.8
8 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 32 6.5
29 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 6.8
20 Trent Ostler Cánh phải 1 0 1 12 12 100% 2 0 19 6.4
3 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 3 41 33 80.49% 10 0 66 7.1
45 Brian Kaltak Trung vệ 2 1 0 62 57 91.94% 1 5 73 7
16 Gabriel Popovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.5
17 Arion Sulemani Tiền đạo cắm 1 0 2 8 6 75% 2 1 15 6.5
2 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 32 80% 2 0 69 6.8
21 Adam Bugarija Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 1 1 13 6.6
26 Khoa Ngo Cánh trái 1 0 0 15 15 100% 1 0 22 6.6
39 Giovanni De Abreu Midfielder 3 0 1 22 20 90.91% 0 2 27 6.9
27 William Freney Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 1 1 50 6.4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Joshua Smits Thủ môn 0 0 0 57 41 71.93% 0 0 73 7.7
11 Craig Goodwin Cánh trái 3 2 0 23 19 82.61% 1 0 32 7.1
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 10 76.92% 0 5 25 6.8
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 36 90% 0 2 60 7.3
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 1 0 39 6.5
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 28 7.4
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 73 7.3
23 Luke Duzel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.8
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 0 3 14 12 85.71% 1 1 21 6.7
36 Panashe Madanha Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.3
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 32 29 90.63% 0 2 49 7
4 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 73 63 86.3% 0 1 85 7.1
74 Amlani Tatu Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 11 6.7
71 Vinko Stanisic Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 4 16 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ