Kết quả trận Perth Glory vs Adelaide United, 17h45 ngày 20/12
Perth Glory
1.05
0.85
0.98
0.90
2.63
3.70
2.38
1.05
0.85
1.07
0.81
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Perth Glory vs Adelaide United hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 17:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Perth Glory vs Adelaide United tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Perth Glory vs Adelaide United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Perth Glory vs Adelaide United
0 - 1 Craig Goodwin Kiến tạo: Yaya Dukuly
Ethan Alagich
Craig Goodwin
Luke DuzelRa sân: Anselmo de Moraes
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Trent Ostler
Vinko StanisicRa sân: Dylan Pierias
Amlani TatuRa sân: Luka Jovanovic
Panashe MadanhaRa sân: Craig Goodwin
Ra sân: Arion Sulemani
Panashe Madanha
Ra sân: William Freney
Ra sân: Sam Sutton
Fabian TalladiraRa sân: Amlani Tatu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Perth Glory VS Adelaide United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Perth Glory vs Adelaide United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 4 | Scott Wootton | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 2 | 79 | 6.6 | |
| 34 | Tom Lawrence | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 9 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 7 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 1 | 2 | 62 | 6.8 | |
| 8 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 29 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 20 | Trent Ostler | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 3 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 10 | 0 | 66 | 7.1 | |
| 45 | Brian Kaltak | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 5 | 73 | 7 | |
| 16 | Gabriel Popovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 17 | Arion Sulemani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 15 | 6.5 | |
| 2 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 69 | 6.8 | |
| 21 | Adam Bugarija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.6 | |
| 26 | Khoa Ngo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 39 | Giovanni De Abreu | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
| 27 | William Freney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 50 | 6.4 |
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Joshua Smits | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 0 | 0 | 73 | 7.7 | |
| 11 | Craig Goodwin | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 5 | 25 | 6.8 | |
| 7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 2 | 60 | 7.3 | |
| 20 | Dylan Pierias | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 39 | 6.5 | |
| 19 | Yaya Dukuly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 7.4 | |
| 14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 73 | 7.3 | |
| 23 | Luke Duzel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
| 9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 36 | Panashe Madanha | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.3 | |
| 55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
| 4 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 1 | 85 | 7.1 | |
| 74 | Amlani Tatu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 71 | Vinko Stanisic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 4 | 16 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
