Kết quả trận PEC Zwolle vs NEC Nijmegen, 02h00 ngày 26/10
PEC Zwolle
1.01
0.87
0.84
1.04
2.70
3.75
2.35
0.73
1.20
0.22
2.80
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PEC Zwolle vs NEC Nijmegen hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PEC Zwolle vs NEC Nijmegen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PEC Zwolle vs NEC Nijmegen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PEC Zwolle vs NEC Nijmegen
0 - 1 Koki Ogawa Kiến tạo: Sami Ouaissa
Ra sân: Tristan Gooijer
Youssef El KachatiRa sân: Koki Ogawa
1 - 2 Ahmetcan Kaplan
Kiến tạo: Kaj de Rooij
Philippe Sandler
Deveron FonvilleRa sân: Philippe Sandler
Dirk ProperRa sân: Bryan Linssen
Virgil MisidjanRa sân: Basar Onal
Ra sân: Koen Kostons
Ra sân: Shola Shoretire
Ra sân: Nick Fichtinger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PEC Zwolle VS NEC Nijmegen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PEC Zwolle vs NEC Nijmegen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 44 | 7.9 | |
| 2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 43 | 6.3 | |
| 10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 35 | 7.3 | |
| 1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 34 | 5.9 | |
| 28 | Simon Graves Jensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
| 11 | Dylan Mbayo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 22 | Kaj de Rooij | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
| 7 | Shola Shoretire | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 4 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 52 | 6.7 | |
| 6 | Tristan Gooijer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
| 3 | Olivier Aertssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 2 | 34 | 6.5 | |
| 34 | Nick Fichtinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 44 | 6.3 | |
| 19 | Jan Faberski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 26 | Jadiel Pereira da Gama | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 0 | 61 | 6.1 | |
| 30 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 26 | 6.7 | |
| 7 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 14 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 2 | 72 | 6.6 | |
| 18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 7.3 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 3 | 71 | 6 | |
| 6 | Darko Nejasmic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 2 | 66 | 6.3 | |
| 34 | Youssef El Kachati | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 20 | 6.4 | |
| 1 | Gonzalo Alejandro Crettaz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 68 | 46 | 67.65% | 0 | 0 | 80 | 7.4 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 4 | Ahmetcan Kaplan | Defender | 3 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 0 | 88 | 8 | |
| 23 | Kodai Sano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 72 | 7.1 | |
| 25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 11 | Basar Onal | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 27 | 6 | |
| 24 | Deveron Fonville | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
