Kết quả trận Parma vs Lazio, 00h00 ngày 14/12
Parma
1.07
0.83
0.99
0.87
3.75
3.25
2.00
0.70
1.25
0.74
1.16
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Parma vs Lazio hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Parma vs Lazio tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Parma vs Lazio hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Parma vs Lazio
Mattia Zaccagni
Ra sân: Enrico Del Prato
Matteo Cancellieri
Tijjani NoslinRa sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Oliver NielsenRa sân: Patricio Gabarron Gil,Patric
Fisayo Dele-BashiruRa sân: Matteo Cancellieri
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Adrian Benedyczak
Toma Basic
0 - 1 Tijjani Noslin
Ra sân: Mandela Keita
Matias VecinoRa sân: Danilo Cataldi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Parma VS Lazio
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Parma vs Lazio
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Nahuel Estevez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.31 | |
| 7 | Adrian Benedyczak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 5 | Lautaro Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
| 10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 21 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 40 | Edoardo Corvi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.52 | |
| 9 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 27 | Sascha Britschgi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.42 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
| 13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
| 32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.28 | |
| 10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
| 26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.16 | |
| 3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 22 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
