Kết quả trận Parma vs AC Milan, 02h45 ngày 09/11
Parma
1.03
0.85
0.92
0.82
4.90
3.85
1.65
1.08
0.82
0.36
2.00
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Parma vs AC Milan hôm nay ngày 09/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Parma vs AC Milan tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Parma vs AC Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Parma vs AC Milan
0 - 1 Alexis Saelemaekers Kiến tạo: Christopher Nkunku
Alexis Saelemaekers Penalty (VAR xác nhận)
0 - 2 Rafael Leao
Kiến tạo: Sascha Britschgi
Ra sân: Abdoulaye Ndiaye
Ruben Loftus CheekRa sân: Christopher Nkunku
Kiến tạo: Sascha Britschgi
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Christian PulisicRa sân: Samuele Ricci
Davide BartesaghiRa sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Luka Modric
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
Zachary AthekameRa sân: Koni De Winter
Ra sân: Patrick Cutrone
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Parma VS AC Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Parma vs AC Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Patrick Cutrone | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 28 | 6.93 | |
| 15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 4 | 3 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 3 | 57 | 7.23 | |
| 5 | Lautaro Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 1 | 66 | 6.51 | |
| 10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 4 | 0 | 54 | 7.01 | |
| 31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 5.93 | |
| 22 | Oliver Sorensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 29 | 6.05 | |
| 9 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.75 | |
| 16 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 45 | 6.73 | |
| 3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 46 | 5.14 | |
| 18 | Mathias Fjortoft Lovik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 34 | 6.37 | |
| 37 | Mariano Troilo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.24 | |
| 27 | Sascha Britschgi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 1 | 37 | 7.01 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 4 | 0 | 75 | 6.32 | |
| 16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
| 8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
| 18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.98 | |
| 2 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
| 46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 44 | 6.02 | |
| 10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 2 | 34 | 6.8 | |
| 56 | Alexis Saelemaekers | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 2 | 42 | 7.92 | |
| 19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 41 | 6.16 | |
| 31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 0 | 62 | 6.39 | |
| 4 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 36 | 6.19 | |
| 5 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 3 | 65 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
