Kết quả trận PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC, 00h45 ngày 13/12
PAOK Saloniki
0.96
0.94
0.92
0.93
1.75
3.75
4.33
0.92
0.98
0.36
2.00
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC hôm nay ngày 13/12/2024 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
Mohammed Abo Fani
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Zsombor Gruber
Kristoffer ZachariassenRa sân: Philippe Rommens
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Virgil MisidjanRa sân: Zsombor Gruber
Kady Iuri Borges MalinowskiRa sân: Adama Trao
Ra sân: Barcellos Freda Taison
Kiến tạo: Kiril Despodov
Raul BicalhoRa sân: Ibrahima Cisse
Alex TothRa sân: Habib Maiga
Ra sân: Andrija Zivkovic
Ra sân: Mohamed Mady Camara
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PAOK Saloniki VS Ferencvarosi TC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Barcellos Freda Taison | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 50 | 8.43 | |
| 27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 51 | 7.73 | |
| 22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.17 | |
| 16 | Tomasz Kedziora | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 0 | 74 | 6.87 | |
| 21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 62 | 7.42 | |
| 19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 75 | 8.12 | |
| 77 | Kiril Despodov | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 9 | 8.5 | |
| 71 | Brandon Thomas Llamas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 7.18 | |
| 14 | Andrija Zivkovic | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 62 | 8.88 | ||
| 9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 7.3 | |
| 2 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 48 | 7.05 | |
| 42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 32 | 7.34 | |
| 5 | Giannis Michailidis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 64 | 6.89 | |
| 7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7.79 | |
| 47 | Shola Shoretire | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 5.07 | |
| 93 | Virgil Misidjan | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.85 | |
| 99 | Cristian Leonel Ramirez Zambrano | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 71 | 5.09 | |
| 16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.77 | |
| 88 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 38 | 6.1 | |
| 3 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 77 | 86.52% | 0 | 1 | 97 | 5.66 | |
| 27 | Ibrahima Cisse | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 52 | 5.87 | |
| 10 | Kady Iuri Borges Malinowski | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.82 | |
| 80 | Habib Maiga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.12 | |
| 20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 1 | 33 | 5.97 | |
| 15 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 62 | 50 | 80.65% | 3 | 0 | 79 | 5.85 | |
| 11 | Matheus Bonifacio Saldanha Marinho | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 34 | 6.75 | |
| 34 | Raul Bicalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 5.46 | |
| 25 | Cebrail Makreckis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 49 | 5.64 | |
| 30 | Zsombor Gruber | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.15 | |
| 64 | Alex Toth | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
