Kết quả trận Panathinaikos vs Maccabi Haifa, 00h45 ngày 15/12
Panathinaikos
0.96
0.88
0.97
0.78
1.65
3.75
5.00
0.92
0.92
0.94
0.88
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Panathinaikos vs Maccabi Haifa hôm nay ngày 15/12/2023 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panathinaikos vs Maccabi Haifa tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Panathinaikos vs Maccabi Haifa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Panathinaikos vs Maccabi Haifa
0 - 1 Dean David Kiến tạo: Pierre Cornud
Frantzdy Pierrot Goal Disallowed
Mahmoud JaberRa sân: Ali Mohamed
Pierre Cornud
Daniel Sundgren
Ilay FeingoldRa sân: Daniel Sundgren
Frantzdy Pierrot
Ilay Hajaj
Mahmoud Jaber
Lior RefaelovRa sân: Dean David
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
0 - 2 Tjaronn Chery Kiến tạo: Pierre Cornud
Anan KhalailiRa sân: Tjaronn Chery
Suf PodgoreanuRa sân: Pierre Cornud
Ra sân: Juan Carlos Perez Lopez
Ra sân: Aitor Cantalapiedra
Kiến tạo: Willian Souza Arao da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Panathinaikos VS Maccabi Haifa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Panathinaikos vs Maccabi Haifa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Juan Carlos Perez Lopez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 2 | 47 | 6.46 | |
| 5 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 4 | 53 | 6.38 | |
| 10 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 52 | 39 | 75% | 12 | 0 | 86 | 6.78 | |
| 25 | Filip Mladenovic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 0 | 16 | 6.69 | |
| 12 | Juri Lodigin | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 31 | 5.18 | |
| 52 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 47 | 6.29 | |
| 9 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 55 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 60 | 6.59 | |
| 21 | Tin Jedvaj | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 48 | 5.99 | |
| 34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 0 | 33 | 5.79 | |
| 17 | Daniel Mancini | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 7 | 0 | 30 | 6.86 | |
| 22 | Aitor Cantalapiedra | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 10 | 0 | 47 | 7.07 | |
| 16 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 31 | 6.38 | |
| 7 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 40 | 7.78 | |
| 2 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 68 | 62 | 91.18% | 4 | 1 | 94 | 6.53 |
Maccabi Haifa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 42 | 7.98 | |
| 11 | Lior Refaelov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
| 55 | Rami Gershon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.54 | |
| 2 | Daniel Sundgren | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 37 | 6.56 | |
| 30 | Abdoulaye Seck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 6 | 41 | 6.58 | |
| 21 | Dean David | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 25 | 7.18 | |
| 4 | Ali Mohamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
| 9 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 44 | 6.51 | |
| 27 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 1 | 56 | 8.61 | |
| 5 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 42 | 6.98 | |
| 26 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
| 17 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
| 40 | Sharif Kaiuf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 1 | 50 | 7.78 | |
| 28 | Ilay Hajaj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 38 | 6.68 | |
| 25 | Anan Khalaili | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
| 22 | Ilay Feingold | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
