Kết quả trận Panathinaikos vs Go Ahead Eagles, 23h45 ngày 02/10
Panathinaikos
1.05
0.83
1.04
0.82
1.55
4.50
5.25
0.76
1.16
0.25
2.60
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Panathinaikos vs Go Ahead Eagles hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panathinaikos vs Go Ahead Eagles tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Panathinaikos vs Go Ahead Eagles hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Panathinaikos vs Go Ahead Eagles
Kiến tạo: Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Karol Swiderski
1 - 1 Milan Smit Kiến tạo: Dean Ruben James
Ra sân: Giannis Kotsiras
Ra sân: Adam Gnezda Cerin
Calvin TwigtRa sân: Richonell Margaret
1 - 2 Milan Smit Kiến tạo: Dean Ruben James
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Adelgaard AskeRa sân: Mathis Suray
Jari De Busser
Finn StokkersRa sân: Milan Smit
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Panathinaikos VS Go Ahead Eagles
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Panathinaikos vs Go Ahead Eagles
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 14 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 19 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.4 | |
| 77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 4 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 40 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 7.2 | |
| 27 | Giannis Kotsiras | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 5 | Ahmed Touba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 16 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 10 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
| 9 | Anass Zaroury | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.6 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
| 2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 9 | 7 | |
| 22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.9 | |
| 8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 21 | Melle Meulensteen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
| 18 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 7 | Jakob Breum Martinsen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
| 5 | Dean Ruben James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 17 | Mathis Suray | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 9 | Milan Smit | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
