Kết quả trận Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen, 03h00 ngày 12/12
Panathinaikos
0.83
1.01
0.91
0.91
1.82
3.40
3.60
0.97
0.87
0.87
0.95
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen
Vaclav Jemelka

Vaclav Jemelka
Svetozar MarkovicRa sân: Denis Visinsky
Cheick SouareRa sân: Prince Kwabena Adu
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Ahmed Touba
Florian Wiegele
Karel SpacilRa sân: Tomas Ladra
Matej VydraRa sân: Rafiu Durosinmi
Adrian ZeljkovicRa sân: Matej Valenta
Ra sân: Milos Pantovic
Sampson Dweh
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Panathinaikos VS FC Viktoria Plzen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 29 | 6.52 | |
| 15 | Sverrir Ingi Ingason | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 52 | 6.69 | |
| 14 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 48 | 7.38 | |
| 6 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.29 | |
| 2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 40 | 6.4 | |
| 4 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 6.58 | |
| 40 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 7.13 | |
| 5 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 41 | 6.22 | |
| 72 | Milos Pantovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.27 | |
| 10 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 43 | 6.82 | |
| 9 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 7 | 1 | 35 | 6.88 |
FC Viktoria Plzen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Vaclav Jemelka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 5.51 | |
| 18 | Tomas Ladra | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.84 | |
| 3 | Svetozar Markovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 32 | Matej Valenta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 35 | 7.16 | |
| 6 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 26 | 6.68 | |
| 19 | Cheick Souare | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
| 14 | Merchas Doski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 22 | 6.62 | |
| 99 | Amar Memic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 29 | 6.32 | |
| 9 | Denis Visinsky | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
| 17 | Rafiu Durosinmi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 25 | 6.36 | |
| 40 | Sampson Dweh | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 39 | 7.46 | |
| 80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
| 44 | Florian Wiegele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 7.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
