Kết quả trận Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Panathinaikos
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Viktoria Plzen 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.82
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
0.87
U 1
0.95

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
12'
match yellow.png Vaclav Jemelka
32'
match yellow.pngmatch red Vaclav Jemelka
41'
match change Svetozar Markovic
Ra sân: Denis Visinsky
41'
match change Cheick Souare
Ra sân: Prince Kwabena Adu
Ahmed Touba match yellow.png
54'
Filip Djuricic match yellow.png
56'
Adam Gnezda Cerin
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
58'
Anastasios Bakasetas
Ra sân: Ahmed Touba
match change
58'
64'
match yellow.png Florian Wiegele
66'
match change Karel Spacil
Ra sân: Tomas Ladra
74'
match change Matej Vydra
Ra sân: Rafiu Durosinmi
75'
match change Adrian Zeljkovic
Ra sân: Matej Valenta
Karol Swiderski
Ra sân: Milos Pantovic
match change
75'
80'
match yellow.png Sampson Dweh
Anass Zaroury match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Panathinaikos VS FC Viktoria Plzen

Panathinaikos Panathinaikos
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
20
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Phạm lỗi
 
9
9
 
Phạt góc
 
2
9
 
Sút Phạt
 
14
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
26
 
Đánh đầu
 
44
2
 
Cứu thua
 
4
6
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
15
19
 
Long pass
 
29
7
 
Successful center
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
9
 
Cản sút
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
11
17
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
17
559
 
Số đường chuyền
 
241
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
126
 
Pha tấn công
 
69
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
15
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
1
11
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
58
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.34
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.05
1.51
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.34
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
36
 
Số quả tạt chính xác
 
6
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
16
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anastasios Bakasetas
19
Karol Swiderski
16
Adam Gnezda Cerin
26
Elton Fikaj
20
Vicente Taborda
27
Giannis Kotsiras
70
Konstantinos Kotsaris
69
Bartlomiej Dragowski
25
Filip Mladenovic
30
Adriano Bregou
Panathinaikos Panathinaikos 4-2-3-1
4-3-3 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
40
Lafont
5
Touba
14
Palmer-B...
15
Ingason
2
Calabria
6
Siopis
4
Chirivel...
9
Zaroury
31
Djuricic
10
Martins
72
Pantovic
44
Wiegele
99
Memic
40
Dweh
21
Jemelka
14
Doski
6
Cerv
32
Valenta
18
Ladra
9
Visinsky
17
Durosinm...
80
Adu

Substitutes

11
Matej Vydra
5
Karel Spacil
19
Cheick Souare
3
Svetozar Markovic
85
Adrian Zeljkovic
13
Marian Tvrdon
20
Jiri Panos
23
Martin Jedlicka
7
Christophe Kabongo
72
James Bello
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Anastasios Bakasetas 11
Karol Swiderski 19
Adam Gnezda Cerin 16
Elton Fikaj 26
Vicente Taborda 20
Giannis Kotsiras 27
Konstantinos Kotsaris 70
Bartlomiej Dragowski 69
Filip Mladenovic 25
Adriano Bregou 30
Panathinaikos FC Viktoria Plzen
11 Matej Vydra
5 Karel Spacil
19 Cheick Souare
3 Svetozar Markovic
85 Adrian Zeljkovic
13 Marian Tvrdon
20 Jiri Panos
23 Martin Jedlicka
7 Christophe Kabongo
72 James Bello

Dữ liệu đội bóng:Panathinaikos vs FC Viktoria Plzen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
1.67 Sút trúng cầu môn 4
10.67 Phạm lỗi 11
6 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
12.7 Phạm lỗi 12.3
6 Phạt góc 6
3.2 Thẻ vàng 2.8
53.4% Kiểm soát bóng 55.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (31trận)
Chủ Khách
FC Viktoria Plzen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
3
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
6

Panathinaikos Panathinaikos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Filip Djuricic Tiền vệ công 1 1 1 15 13 86.67% 2 0 29 6.52
15 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 1 52 6.69
14 Erik Palmer-Brown Trung vệ 0 0 1 36 33 91.67% 0 1 48 7.38
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 28 6.29
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 21 84% 2 1 40 6.4
4 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 39 6.58
40 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 7.13
5 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 1 29 21 72.41% 0 1 41 6.22
72 Milos Pantovic Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.27
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 3 2 0 27 18 66.67% 3 0 43 6.82
9 Anass Zaroury Cánh trái 1 0 2 20 16 80% 7 1 35 6.88

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Vaclav Jemelka Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 5.51
18 Tomas Ladra Tiền đạo thứ 2 1 0 1 17 14 82.35% 2 0 27 6.84
3 Svetozar Markovic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
32 Matej Valenta Tiền vệ trụ 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 35 7.16
6 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 2 26 6.68
19 Cheick Souare Tiền vệ trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.26
14 Merchas Doski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 2 1 22 6.62
99 Amar Memic Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 1 1 29 6.32
9 Denis Visinsky Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 18 6.24
17 Rafiu Durosinmi Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 25 6.36
40 Sampson Dweh Trung vệ 1 1 1 27 20 74.07% 0 2 39 7.46
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo cắm 0 0 1 12 5 41.67% 0 2 21 6.6
44 Florian Wiegele Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ