Kết quả trận Panama vs Honduras, 06h15 ngày 29/06

Vòng Quarterfinals
06:15 ngày 29/06/2025
Panama
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Honduras

Pen [4-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 40℃~41℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.81
O 2.75
0.98
U 2.75
0.83
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.06
O 1
0.82
U 1
0.98

Cúp vàng CONCACAF

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Panama vs Honduras hôm nay ngày 29/06/2025 lúc 06:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panama vs Honduras tại Cúp vàng CONCACAF 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Panama vs Honduras hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Panama vs Honduras

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Panama VS Honduras

Panama Panama
Honduras Honduras
7
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
6
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
288
 
Số đường chuyền
 
119
91%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
7
0
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
3
4
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
4
16
 
Long pass
 
9
61
 
Pha tấn công
 
19
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Victor Alfredo Griffith Mullins
9
Eduardo Guerrero
15
Eric Davis
3
Jose Cordoba
1
Luis Mejia
12
JD Gunn
5
Edgardo Farina
2
Cesar Blackman
25
Edwar Cedeno
11
Azarias Londono
21
Cesar Augusto Yanis Velasco
13
Leroy Janpol Morales Napa
Panama Panama 4-2-3-1
4-2-3-1 Honduras Honduras
22
Mosquera
26
Cornejo
16
Andrade
4
Mendieta
23
Murillo
14
Harvey
20
Godoy
10
Leon
6
Martinez
7
Rodrigue...
24
Rodrigue...
1
Menjivar
26
Crisanto
2
Maldonad...
3
Martinez
8
Erazo
5
Arriaga
20
Flores
16
Rodrigue...
23
Alvarez
12
Quioto
11
Benguche

Substitutes

18
Dixon Ramirez
9
Anthony Lozano
19
Carlos Enrique Pineda Lopez
17
Luis Enrique Palma Oseguera
22
Luis Aurelio Lopez Fernandez
25
Marlon Licona
15
Getsel Montes
4
Luis Vega
7
José Pintos
10
Giovanni Alexander Lopez Yepes
14
Alexy Vega
21
Justin Arboleda Buenanos
Đội hình dự bị
Panama Panama
Victor Alfredo Griffith Mullins 8
Eduardo Guerrero 9
Eric Davis 15
Jose Cordoba 3
Luis Mejia 1
JD Gunn 12
Edgardo Farina 5
Cesar Blackman 2
Edwar Cedeno 25
Azarias Londono 11
Cesar Augusto Yanis Velasco 21
Leroy Janpol Morales Napa 13
Panama Honduras
18 Dixon Ramirez
9 Anthony Lozano
19 Carlos Enrique Pineda Lopez
17 Luis Enrique Palma Oseguera
22 Luis Aurelio Lopez Fernandez
25 Marlon Licona
15 Getsel Montes
4 Luis Vega
7 José Pintos
10 Giovanni Alexander Lopez Yepes
14 Alexy Vega
21 Justin Arboleda Buenanos

Dữ liệu đội bóng:Panama vs Honduras

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 0.5
5.5 Phạt góc 4.6
0.7 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 2.8
63.8% Kiểm soát bóng 48.3%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panama (6trận)
Chủ Khách
Honduras (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Panama Panama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 65 63 96.92% 0 0 74 6.9
4 Fidel Escobar Mendieta Trung vệ 1 1 2 97 88 90.72% 0 1 104 7.4
10 Ismael Diaz De Leon Cánh trái 1 1 2 31 26 83.87% 0 0 50 7.1
6 Christian Jesus Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 37 86.05% 5 0 58 7.3
23 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 40 36 90% 0 3 58 7.2
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 1 1 2 28 24 85.71% 9 1 52 7.7
16 Andres Andrade Trung vệ 1 0 0 94 84 89.36% 1 3 106 7.9
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.6
24 Tomas Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 1 13 11 84.62% 1 0 23 7
22 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 49 6.6
14 Carlos Harvey Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 63 56 88.89% 0 3 75 6.6
8 Victor Alfredo Griffith Mullins Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.3
26 Jorge Abdiel Gutierrez Cornejo Hậu vệ cánh trái 3 1 1 49 44 89.8% 3 0 70 7.3

Honduras Honduras
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 3 14 6.9
12 Romell Quioto Tiền đạo cắm 1 0 0 16 10 62.5% 0 4 24 6.8
23 Jorge E.Rodriguez Alvarez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 22 6.5
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 56 7.3
1 Edrick Menjivar Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 36 7.8
11 Jorge Benguche Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 1 1 11 6.9
2 Denil Maldonado Trung vệ 1 0 0 29 25 86.21% 0 2 39 6.7
17 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 0 1 3 3 100% 2 0 12 6.7
19 Carlos Enrique Pineda Lopez Tiền vệ trụ 2 1 1 6 3 50% 0 0 9 7.1
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Hậu vệ cánh trái 1 0 3 28 20 71.43% 6 1 51 6.6
16 Edwin Rodriguez Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.2
5 Kervin Arriaga Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 23 85.19% 0 0 37 7.1
3 Julian Martinez Trung vệ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 35 6.8
18 Dixon Ramirez Cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 19 6.4
26 Luis Crisanto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 43 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ