Kết quả trận Palmeiras vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 23/11
Palmeiras
1.05
0.80
1.05
0.80
1.53
4.00
5.70
0.71
1.23
0.36
2.00
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Palmeiras vs Fluminense RJ hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Palmeiras vs Fluminense RJ tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Palmeiras vs Fluminense RJ hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Palmeiras vs Fluminense RJ
Juan Pablo Freytes
Gabriel FuentesRa sân: Juan Pablo Freytes
Ra sân: Anibal Ismael Moreno
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Allan
Hercules Pereira do NascimentoRa sân: Gustavo Nonato Santana
Facundo BernalRa sân: Thiago dos Santos
Ra sân: Khellven Douglas Silva Oliveira
Ra sân: Emiliano Martinez
Igor Rabello da CostaRa sân: Kevin Serna
Yeferson Julio Soteldo MartinezRa sân: Vinicius Lima
Facundo Bernal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Palmeiras VS Fluminense RJ
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Palmeiras vs Fluminense RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 34 | 6.54 | |
| 26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.66 | |
| 1 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 19 | 7.02 | |
| 22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 34 | 6.74 | |
| 12 | Khellven Douglas Silva Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.52 | |
| 5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 32 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 37 | 6.48 | |
| 42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.44 | |
| 19 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 7 | 0 | 23 | 6.16 | |
| 9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.18 | |
| 40 | Allan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 15 | 6.09 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 14 | 6.41 | |
| 2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 27 | 6.81 | |
| 29 | Thiago dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 21 | 6.55 | |
| 45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
| 17 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 17 | 6.41 | |
| 4 | Ignacio Da Silva Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.36 | |
| 16 | Gustavo Nonato Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.57 | |
| 8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.4 | |
| 90 | Kevin Serna | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 24 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
