Kết quả trận Palmeiras vs Atletico Paranaense, 07h30 ngày 05/11
Palmeiras
0.83
0.97
0.74
0.96
1.63
3.55
4.50
0.82
0.93
0.96
0.74
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Palmeiras vs Atletico Paranaense hôm nay ngày 05/11/2023 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Palmeiras vs Atletico Paranaense tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Palmeiras vs Atletico Paranaense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Palmeiras vs Atletico Paranaense
Kiến tạo: Raphael Veiga
Lucas Esquivel
Luciano Daniel Arriagada GarciaRa sân: Pablo Felipe Teixeira
Thiago Heleno Henrique Ferreira
Alex SantanaRa sân: Erick Luis Conrado Carvalho
Carlos de Menezes Júnior
Christian Roberto Alves CardosoRa sân: Kaique Rocha
Romulo da Silva MachadoRa sân: Bruno Zapelli
Ra sân: Richard Rios
Ra sân: Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Willian Gomes de SiqueiraRa sân: Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Raphael Veiga
Ra sân: Kaiky Naves
Christian Roberto Alves Cardoso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Palmeiras VS Atletico Paranaense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Palmeiras vs Atletico Paranaense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marcos Rocha Aquino | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
| 21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
| 13 | Luan Garcia Teixeira | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
| 8 | Jose Rafael Vivian | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 20 | 6.29 | |
| 12 | Mayke Rocha Oliveira | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 19 | 6.53 | |
| 23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 7.28 | |
| 22 | Joaquin Piquerez Moreira | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 19 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.44 | |
| 27 | Richard Rios | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.47 | |
| 34 | Kaiky Naves | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 7.13 | |
| 9 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 7.51 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.04 | |
| 44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 18 | 5.79 | |
| 92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
| 8 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 24 | 6.36 | |
| 14 | Agustin Canobbio Graviz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.52 | |
| 25 | Carlos de Menezes Júnior | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
| 4 | Kaique Rocha | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 23 | 6.18 | |
| 26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.03 | |
| 32 | Luciano Daniel Arriagada Garcia | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
| 1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
| 37 | Lucas Esquivel | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 30 | 6.15 | |
| 10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 22 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
