Kết quả trận Ourense CF vs Athletic Bilbao, 01h00 ngày 19/12
Ourense CF
90phút [0-0], 120phút [0-1]
0.97
0.85
0.90
0.92
7.00
4.20
1.48
0.74
1.11
1.06
0.76
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ourense CF vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ourense CF vs Athletic Bilbao tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ourense CF vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ourense CF vs Athletic Bilbao
Mikel Vesga
Ra sân: Cesar Moreno Meca
Ra sân: David Munoz
Mikel JauregizarRa sân: Mikel Vesga
Alejandro Berenguer RemiroRa sân: Inaki Williams Dannis
Ra sân: Aitor Aranzabe
Nico WilliamsRa sân: Urko Izeta
Alejandro Rego
Ra sân: Amin Bouzaig
Ra sân: Omar Ouhdadi
Jesus AresoRa sân: Gorosabel
Aitor ParedesRa sân: Adama Boiro
Unai GomezRa sân: Oihan Sancet
0 - 1 Mikel Jauregizar Kiến tạo: Aitor Paredes
Ra sân: Jerin Ramos
Mikel Jauregizar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ourense CF VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ourense CF vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ourense CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Cesar Moreno Meca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 2 | 21 | 6.7 | |
| 13 | Alberto Sanchez Vivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 34 | 59.65% | 0 | 0 | 67 | 8.5 | |
| 4 | Francisco Carmona Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 36 | 63.16% | 1 | 1 | 76 | 7 | |
| 2 | Enol Coto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 0 | 70 | 7 | |
| 22 | Alvaro Yuste Coronado | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 3 | 37 | 6.6 | |
| 6 | Nacho Castillo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 14 | Adrian Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 5 | 66 | 6.7 | |
| 15 | Juan Piera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 13 | 6.9 | |
| 11 | Aitor Aranzabe | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 12 | Aymane Jelbat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 17 | Omar Ouhdadi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 4 | 48 | 7 | |
| 8 | Jerin Ramos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 28 | 60.87% | 2 | 0 | 73 | 7 | |
| 7 | Amin Bouzaig | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 40 | 5.9 | |
| 3 | Hugo Sanz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 8 | 1 | 80 | 6.6 | |
| 23 | Iker Punzano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 16 | David Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 19 | 6.5 | |
| 21 | Adrian Guerrero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 2 | 24 | 6.7 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 2 | 4 | 33 | 6.5 | |
| 7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 8 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 28 | 70% | 1 | 1 | 50 | 6.7 | |
| 15 | Inigo Lekue Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 35 | 64.81% | 1 | 3 | 70 | 7.9 | |
| 11 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 9 | 1 | 4 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 59 | 5.7 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 3 | 4 | 78 | 7.2 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 1 | 1 | 73 | 7.5 | |
| 8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 3 | 56 | 7 | |
| 4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 7.1 | |
| 10 | Nico Williams | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 2 | 23 | 7 | |
| 20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.8 | |
| 25 | Urko Izeta | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 5 | 1 | 41 | 6.6 | |
| 19 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 1 | 58 | 7.3 | |
| 18 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 38 | 25 | 65.79% | 1 | 1 | 49 | 8 | |
| 30 | Alejandro Rego | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 2 | 61 | 7.4 | |
| 27 | Alex Padilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 25 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
