Kết quả trận Oud Heverlee vs Zulte-Waregem, 01h15 ngày 08/12
Oud Heverlee
1.04
0.86
1.05
0.83
2.10
3.40
3.40
1.17
0.71
0.96
0.90
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oud Heverlee vs Zulte-Waregem hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oud Heverlee vs Zulte-Waregem tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oud Heverlee vs Zulte-Waregem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Zulte-Waregem
Kiến tạo: Lukasz Lakomy
1 - 1 Benoit Nyssen Kiến tạo: Tochukwu Nnadi
Ra sân: Thibaud Verlinden
Anosike Ementa
Laurent Lemoine
Ra sân: Youssef Maziz
Joseph OpokuRa sân: Marley Ake
Ra sân: Oscar Gil Regano
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Lukasz Lakomy
Benoit Nyssen
Stavros GavrielRa sân: Emran Soglo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Zulte-Waregem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Zulte-Waregem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Noe Dussenne | Defender | 0 | 0 | 2 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 5 | 72 | 7.09 | |
| 4 | Birger Verstraete | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 42 | 7.33 | |
| 33 | Mathieu Maertens | Forward | 4 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 0 | 46 | 6.71 | |
| 7 | Thibaud Verlinden | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.96 | |
| 10 | Youssef Maziz | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 35 | 6 | |
| 39 | Sory Kaba | Forward | 2 | 1 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 27 | 6.72 | |
| 28 | Ewoud Pletinckx | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 64 | 6.73 | |
| 11 | Casper Terho | Forward | 2 | 2 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 36 | 6.79 | |
| 27 | Oscar Gil Regano | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 45 | 6.33 | |
| 1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 38 | 5.9 | |
| 6 | Wouter George | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 17 | 5.93 | |
| 24 | Lukasz Lakomy | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 1 | 42 | 6.49 | |
| 34 | Roggerio Nyakossi | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 1 | 49 | 6.15 | |
| 19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
| 99 | Davis Opoku | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.08 | |
| 9 | Abdoul Karim Traore | Forward | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 5.78 |
Zulte-Waregem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Laurent Lemoine | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 68 | 6.66 | |
| 39 | Marley Ake | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 21 | 6.26 | |
| 13 | Brent Gabriel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 54 | 7.37 | |
| 3 | Anton Tanghe | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 64 | 6.75 | |
| 11 | Stavros Gavriel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 18 | Anosike Ementa | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 8 | 39 | 6.8 | |
| 21 | Tochukwu Nnadi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.99 | |
| 8 | Thomas Claes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 1 | 62 | 6.51 | |
| 24 | Jeppe Erenbjerg | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 37 | 6.18 | |
| 17 | Emran Soglo | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 45 | 6.34 | |
| 19 | Benoit Nyssen | Defender | 1 | 1 | 0 | 50 | 39 | 78% | 7 | 0 | 77 | 7.71 | |
| 55 | Yannick Cappelle | Defender | 0 | 0 | 1 | 69 | 56 | 81.16% | 4 | 2 | 91 | 6.88 | |
| 22 | Joseph Opoku | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
