Kết quả trận Oud Heverlee vs Royal Antwerp, 21h00 ngày 20/10
Oud Heverlee
0.83
1.01
0.89
0.93
3.00
3.30
2.20
1.08
0.76
0.36
2.00
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oud Heverlee vs Royal Antwerp hôm nay ngày 20/10/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oud Heverlee vs Royal Antwerp tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oud Heverlee vs Royal Antwerp hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Royal Antwerp
Ra sân: Mathieu Maertens
0 - 1 Jacob Ondrejka Kiến tạo: Semm Renders
Ra sân: Youssef Maziz
Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi
Milan SmitsRa sân: Semm Renders
Anthony ValenciaRa sân: Tjaronn Chery
Ra sân: Manuel Osifo
Ra sân: William Balikwisha
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
Victor UdohRa sân: Jacob Ondrejka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Royal Antwerp
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Royal Antwerp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
| 4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 7 | 1 | 57 | 7.22 | |
| 33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
| 5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 60 | 6.45 | |
| 58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 67 | 6.56 | |
| 10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 28 | 5.94 | |
| 21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 0 | 42 | 6.68 | |
| 11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 35 | 7.11 | |
| 7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
| 30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 55 | 6.43 | |
| 1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 46 | 5.63 | |
| 23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 7.55 | |
| 25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 51 | 6.56 | |
| 19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 32 | 6.36 | |
| 6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 1 | 54 | 7.65 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 34 | 5.89 | |
| 23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 3 | 91 | 6.67 | |
| 18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 44 | 6.74 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 35 | 5.91 | |
| 11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 42 | 7.19 | |
| 91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 54 | 6.72 | |
| 5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 2 | 73 | 7.05 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 0 | 103 | 6.68 | |
| 14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.28 | |
| 2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
| 46 | Milan Smits | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
| 19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
| 20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 52 | 6.63 | |
| 54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 43 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
