Kết quả trận Oud Heverlee vs Racing Genk, 23h15 ngày 03/08
Oud Heverlee
1.01
0.89
0.97
0.91
3.10
3.50
2.00
0.72
1.21
0.29
2.50
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oud Heverlee vs Racing Genk hôm nay ngày 03/08/2024 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oud Heverlee vs Racing Genk tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oud Heverlee vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Racing Genk
Kiến tạo: Mathieu Maertens
Ibrahima Sory Bangoura
Kiến tạo: Ewoud Pletinckx
Alieu Fadera
Yira SorRa sân: Konstantinos Karetsas
Andi ZeqiriRa sân: Ibrahima Sory Bangoura
Goal Disallowed
Ra sân: Youssef Maziz
2 - 1 Tolu Arokodare Kiến tạo: Yira Sor
Ra sân: Mathieu Maertens
Ra sân: Thibault Vlietinck
Ra sân: Birger Verstraete
Ra sân: Hamza Mendyl
Oh Hyun GyuRa sân: Joris Kayembe
Kiến tạo: Manuel Osifo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Racing Genk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Racing Genk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
| 4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
| 33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 21 | 7.3 | |
| 10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 7.4 | |
| 20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 18 | 7.3 | |
| 28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
| 15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
| 30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 23 | Joel Schingtienne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 7 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 45 | 6.1 | |
| 21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
| 7 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
| 99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
| 23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
| 90 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 32 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
