Kết quả trận Oud Heverlee vs KAA Gent, 22h00 ngày 02/11
Oud Heverlee
0.93
0.97
1.08
0.80
2.40
3.30
2.70
0.91
0.99
0.33
2.10
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oud Heverlee vs KAA Gent hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oud Heverlee vs KAA Gent tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oud Heverlee vs KAA Gent hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs KAA Gent
Michal Skoras
Kiến tạo: Youssef Maziz
Max DeanRa sân: Franck Surdez
Momodou SonkoRa sân: Tiago Araujo
Abdelkahar KadriRa sân: Mathias Delorge-Knieper
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Roggerio Nyakossi
Kiến tạo: Mathieu Maertens
Max Dean
Hatim EssaoubiRa sân: Michal Skoras
Leonardo Da Silva LopesRa sân: Atsuki Ito
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Oscar Gil Regano
Max Dean
Abdelkahar Kadri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS KAA Gent
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs KAA Gent
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 7.1 | |||
| 3 | Noe Dussenne | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 65 | 7 | |
| 4 | Birger Verstraete | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 33 | Mathieu Maertens | Forward | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 7.1 | |
| 10 | Youssef Maziz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 40 | 7.2 | |
| 39 | Sory Kaba | Forward | 4 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 6 | 34 | 6.6 | |
| 28 | Ewoud Pletinckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 66 | 6.8 | |
| 27 | Oscar Gil Regano | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 41 | 7.6 | |
| 30 | Takahiro Akimoto | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 3 | 42 | 6.8 | |
| 1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 48 | 7.7 | |
| 6 | Wouter George | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
| 24 | Lukasz Lakomy | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 44 | 8.6 | |
| 34 | Roggerio Nyakossi | Defender | 1 | 1 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 2 | 49 | 8.6 | |
| 19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 7.4 | |
| 14 | Henok Teklab | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.7 | |
| 9 | Abdoul Karim Traore | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 5.9 | |
| 22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 44 | Siebe Van der Heyden | Defender | 2 | 0 | 1 | 78 | 71 | 91.03% | 1 | 4 | 94 | 6.5 | |
| 8 | Michal Skoras | Forward | 2 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 0 | 51 | 7.1 | |
| 3 | Maksim Paskotsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 0 | 91 | 6 | |
| 6 | Omri Gandelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 5.8 | |
| 18 | Matisse Samoise | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 3 | 0 | 78 | 5.4 | |
| 20 | Tiago Araujo | Defender | 0 | 0 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 5 | 1 | 63 | 6.6 | |
| 15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 25 | Hatim Essaoubi | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
| 19 | Franck Surdez | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 17 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 2 | 0 | 59 | 6.6 | |
| 37 | Abdelkahar Kadri | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
| 11 | Momodou Sonko | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 8 | 0 | 29 | 7 | |
| 21 | Max Dean | Forward | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 16 | 5.5 | |
| 45 | Hyllarion Goore | Forward | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 28 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
