Kết quả trận Oud Heverlee vs Anderlecht, 01h45 ngày 27/09
Oud Heverlee
0.88
1.02
0.89
0.99
3.30
3.60
2.01
0.79
1.12
0.33
2.00
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oud Heverlee vs Anderlecht hôm nay ngày 27/09/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oud Heverlee vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht
Lucas Hey
Cesar Huerta
Yari VerschaerenRa sân: Cesar Huerta
0 - 1 Luis Vasquez Kiến tạo: Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
Ilay CamaraRa sân: Nilson David Angulo Ramirez
Thorgan HazardRa sân: Luis Vasquez
Ra sân: Siebi Schrijvers
Ra sân: Takuma Ominami
Ra sân: Casper Terho
Ludwig AugustinssonRa sân: Tristan Degreef
Nathan De Cat
Mihajlo CvetkovicRa sân: Nathan Saliba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Anderlecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Noe Dussenne | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 3 | 74 | 6.7 | |
| 8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 37 | 6.6 | |
| 33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
| 10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 7.9 | |
| 39 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 6 | 31.58% | 0 | 8 | 33 | 6.6 | |
| 28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 0 | 73 | 7.2 | |
| 11 | Casper Terho | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 51 | 7.6 | |
| 30 | Takahiro Akimoto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 3 | 42 | 6.8 | |
| 1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 24 | Lukasz Lakomy | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 22 | Jovan Mijatovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 9 | Abdoul Karim Traore | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 8 | 6.5 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 51 | 7.5 | |
| 6 | Ludwig Augustinsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 11 | Thorgan Hazard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 21 | Cesar Huerta | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 1 | 28 | 6.1 | |
| 10 | Yari Verschaeren | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 55 | Marco Kana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 75 | 74 | 98.67% | 0 | 0 | 95 | 6.7 | |
| 54 | Killian Sardella | Defender | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 2 | 59 | 7 | |
| 5 | Moussa Ndiaye | Defender | 2 | 0 | 1 | 82 | 72 | 87.8% | 0 | 1 | 105 | 7.1 | |
| 20 | Luis Vasquez | Forward | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 5 | 21 | 7.9 | |
| 13 | Nathan Saliba | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 3 | 57 | 6.8 | |
| 3 | Lucas Hey | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 6 | 69 | 6.7 | |
| 19 | Nilson David Angulo Ramirez | Forward | 0 | 0 | 6 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 1 | 54 | 7.5 | |
| 7 | Ilay Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 83 | Tristan Degreef | Forward | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 50 | 6.7 | |
| 74 | Nathan De Cat | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 3 | 52 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
