Kết quả trận Osters IF vs IFK Goteborg, 00h10 ngày 30/09

Vòng 25
00:10 ngày 30/09/2025
Osters IF 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
IFK Goteborg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.10
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Thụy Điển » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osters IF vs IFK Goteborg hôm nay ngày 30/09/2025 lúc 00:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osters IF vs IFK Goteborg tại VĐQG Thụy Điển 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osters IF vs IFK Goteborg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Osters IF vs IFK Goteborg

Osters IF Osters IF
Phút
IFK Goteborg IFK Goteborg
41'
match yellow.png August Erlingmark
Ivan Kricak match yellow.png
47'
Ivan Kricak match red
51'
Kingsley Gyamfi
Ra sân: Oscar Uddenas
match change
54'
60'
match change Saidou Alioum
Ra sân: Felix Eriksson
62'
match goal 0 - 1 Max Fenger
Kiến tạo: Kolbeinn Thórdarson
Lukas Bergqvist
Ra sân: Dennis Olsson
match change
69'
Matias Tamminen
Ra sân: Alibek Aliev
match change
70'
Vladimir Rodic
Ra sân: Daniel Ljung
match change
76'
Patriot Sejdiu
Ra sân: Noah Soderberg
match change
76'
80'
match change Rockson Yeboah
Ra sân: Sebastian Clemmensen
Mattis Adolfsson match yellow.png
81'
89'
match goal 0 - 2 Kolbeinn Thórdarson
Patriot Sejdiu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Noah Tolf
90'
match change Benjamin Brantlind
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Osters IF VS IFK Goteborg

Osters IF Osters IF
IFK Goteborg IFK Goteborg
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
31
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
17
10
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
343
 
Số đường chuyền
 
462
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
3
5
 
Successful center
 
7
39
 
Long pass
 
19
89
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Raymond Adjei
21
Lukas Bergqvist
3
Kingsley Gyamfi
32
Carl Lundahl Persson
23
Vladimir Rodic
24
Patriot Sejdiu
9
Niklas Soderberg
4
Sebastian Starke Hedlund
19
Matias Tamminen
Osters IF Osters IF 4-3-3
4-3-3 IFK Goteborg IFK Goteborg
13
Wallinde...
14
Olsson
15
Kricak
5
Adolfsso...
33
Varmanen
6
Soderber...
7
Suhonen
8
Ask
18
Ljung
20
Aliev
10
Uddenas
25
Bishesar...
18
Eriksson
13
Svensson
3
Erlingma...
22
Tolf
23
Thórdars...
15
Kruse
14
Heintz
29
Santos
9
Fenger
7
Clemmens...

Substitutes

11
Saidou Alioum
27
Alfons Boren
26
Benjamin Brantlind
16
Linus Carlstrand
1
Pontus Dahlberg
8
Seedy Jagne
10
Ramon Pascal Lundqvist
4
Rockson Yeboah
Đội hình dự bị
Osters IF Osters IF
Raymond Adjei 16
Lukas Bergqvist 21
Kingsley Gyamfi 3
Carl Lundahl Persson 32
Vladimir Rodic 23
Patriot Sejdiu 24
Niklas Soderberg 9
Sebastian Starke Hedlund 4
Matias Tamminen 19
Osters IF IFK Goteborg
11 Saidou Alioum
27 Alfons Boren
26 Benjamin Brantlind
16 Linus Carlstrand
1 Pontus Dahlberg
8 Seedy Jagne
10 Ramon Pascal Lundqvist
4 Rockson Yeboah

Dữ liệu đội bóng:Osters IF vs IFK Goteborg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
6.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 55.67%
16 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 0.6
6.2 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 5.2
50.7% Kiểm soát bóng 53.6%
12.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osters IF (0trận)
Chủ Khách
IFK Goteborg (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0