Kết quả trận Osasuna vs Real Madrid, 22h15 ngày 16/03
Osasuna
0.92
0.98
1.04
0.84
5.80
4.20
1.55
1.08
0.80
0.83
1.05
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osasuna vs Real Madrid hôm nay ngày 16/03/2024 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osasuna vs Real Madrid tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osasuna vs Real Madrid hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Real Madrid
0 - 1 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Jorge Herrando
1 - 2 Daniel Carvajal Ramos Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Eduardo Camavinga
1 - 3 Brahim Diaz Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
1 - 4 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Alejandro Catena Marugán
Jose Ignacio Fernandez Iglesias NachoRa sân: Eduardo Camavinga
Luka ModricRa sân: Brahim Diaz
Lucas Vazquez IglesiasRa sân: Toni Kroos
Ra sân: Jorge Herrando
Arda GulerRa sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Fran GarciaRa sân: Ferland Mendy
Kiến tạo: Jesus Areso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Real Madrid
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Real Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 18 | 6.31 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 23 | 7.18 | |
| 16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 31 | 5.86 | |
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 4 | 0 | 57 | 5.81 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 48 | 6.33 | |
| 4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 5.41 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
| 20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 34 | 6.23 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 4.65 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 6 | 0 | 49 | 6.08 | |
| 23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 45 | 6.44 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 59 | 7.27 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.48 | |
| 34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.98 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
| 8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 67 | 65 | 97.01% | 7 | 1 | 78 | 7.31 | |
| 6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 18 | 6.28 | |
| 22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 63 | 6.6 | |
| 2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 3 | 72 | 7.46 | |
| 17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 81 | 6.33 | |
| 13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 55 | 8.88 | |
| 15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 3 | 68 | 8.82 | |
| 21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 73 | 8.03 | |
| 11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 43 | 7.39 | |
| 18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 2 | 74 | 6.39 | |
| 12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 51 | 7.24 | |
| 20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
| 24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
