Kết quả trận Osasuna vs Levante, 03h00 ngày 09/12
Osasuna
0.85
1.05
0.84
1.04
1.83
3.40
4.40
1.03
0.87
1.03
0.85
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osasuna vs Levante hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osasuna vs Levante tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osasuna vs Levante hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Levante
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
Kervin Arriaga
Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Lucas Torro Marset
Jorge Cabello
Iker LosadaRa sân: Roger Brugue
Ra sân: Inigo Arguibide
Ra sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Victor Munoz
Jose Luis Morales MartinRa sân: Unai Vencedor
Jon Ander OlasagastiRa sân: Jorge Cabello
Victor Garcia RajaRa sân: Etta Eyong
Goduine KoyalipouRa sân: Iván Romero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Levante
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Levante
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 4 | 3 | 30 | 8.55 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 7.01 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 7.47 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 32 | 7.01 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 2 | 43 | 7.02 | |
| 10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 2 | 41 | 6.85 | |
| 22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 32 | 7.05 | |
| 23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 39 | 6.67 | |
| 8 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 41 | Inigo Arguibide | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 35 | 6.51 | |
| 21 | Victor Munoz | Cánh trái | 5 | 4 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 36 | 8.24 |
Levante
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.36 | |
| 22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 43 | 6.4 | |
| 7 | Roger Brugue | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 4 | 42 | 6.46 | |
| 23 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 2 | 55 | 6.49 | |
| 12 | Unai Vencedor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 1 | 55 | 6.45 | |
| 24 | Carlos Alvarez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 38 | 6.07 | |
| 9 | Iván Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 37 | 6.08 | |
| 16 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 45 | 6.08 | |
| 3 | Alan Matturro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 47 | 5.98 | |
| 21 | Etta Eyong | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 23 | 5.98 | |
| 14 | Jorge Cabello | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
