Kết quả trận Osasuna vs Granada CF, 02h00 ngày 21/10
Osasuna
0.99
0.87
0.93
0.87
1.72
3.30
4.45
0.95
0.85
0.92
0.88
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osasuna vs Granada CF hôm nay ngày 21/10/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osasuna vs Granada CF tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osasuna vs Granada CF hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Granada CF
Kiến tạo: Luis Ezequiel Avila
Bryan Zaragoza
Ignasi Miquel
Gerard Gumbau
Andre Ferreira
Antonio PuertasRa sân: Alvaro Fernandez
Myrto UzuniRa sân: Oscar Melendo
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
Lucas Boye
Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Jose Maria Callejon BuenoRa sân: Ricard Sanchez Sendra
Sergio Ruiz AlonsoRa sân: Gonzalo Villar
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Jesus Areso
Njegos PetrovicRa sân: Gerard Gumbau
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Granada CF
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Granada CF
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 30 | 6.73 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 13 | 7.1 | |
| 16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 21 | 6.18 | |
| 15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 49 | 6.64 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6.65 | |
| 9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 27 | 7.29 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 35 | 6.38 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 43 | 6.67 | |
| 10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.33 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 6.44 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 40 | 6.38 | |
| 7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
| 23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 26 | 6.16 | |
| 13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.04 | |
| 21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
| 33 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 3 | 37 | 6.26 | |
| 24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
| 15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 31 | 6.06 | |
| 12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 5 | 0 | 29 | 6.09 | |
| 26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 18 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
