Kết quả trận Osasuna vs Celta Vigo, 22h15 ngày 04/02
Osasuna
1.11
0.80
0.84
1.02
2.37
3.10
3.10
0.78
1.11
0.44
1.63
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osasuna vs Celta Vigo hôm nay ngày 04/02/2024 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osasuna vs Celta Vigo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osasuna vs Celta Vigo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Celta Vigo
0 - 1 Jorgen Strand Larsen Kiến tạo: Luca De La Torre
0 - 2 Luca De La Torre Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
Anastasios DouvikasRa sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Alejandro Catena Marugán
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Tadeo AllendeRa sân: Javier Manquillo Gaitan
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Raul Garcia de Haro
Manuel Sanchez De La PenaRa sân: Luca De La Torre
0 - 3 Anastasios Douvikas Kiến tạo: Jailson Marques Siqueira,Jaja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Celta Vigo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.02 | |
| 5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 98 | 88 | 89.8% | 1 | 3 | 107 | 6.2 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 21 | 3 | 14.29% | 0 | 6 | 27 | 6.3 | |
| 16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 5 | 45 | 43 | 95.56% | 9 | 0 | 61 | 6.76 | |
| 15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 6 | 2 | 56 | 6.41 | |
| 22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 1 | 37 | 6.31 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 75 | 60 | 80% | 0 | 1 | 85 | 5.7 | |
| 11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 11 | 5.75 | |
| 20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 43 | 6.09 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 2 | 82 | 6.02 | |
| 10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 36 | 6.16 | |
| 23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 1 | 28 | 5.76 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 64 | 54 | 84.38% | 7 | 0 | 111 | 6.4 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 52 | 6.3 | |
| 34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 78 | 62 | 79.49% | 1 | 4 | 92 | 6.01 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 32 | 7.25 | |
| 22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 27 | 6.93 | |
| 5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 5 | 51 | 7.95 | |
| 21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 2 | 0 | 63 | 7.51 | |
| 16 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 37 | 7.65 | |
| 8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 46 | 6.98 | |
| 18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 26 | 8.13 | |
| 14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 46 | 8.09 | |
| 4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 2 | 53 | 7.29 | |
| 12 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 12 | 7.07 | |
| 3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 2 | 40 | 6.87 | |
| 23 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 28 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 4 | 50 | 7.62 | |
| 9 | Tadeo Allende | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
