Kết quả trận Osasuna vs Alaves, 00h30 ngày 21/12
Osasuna
0.98
0.92
0.78
0.97
2.10
3.00
3.70
0.65
1.33
0.87
1.03
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Osasuna vs Alaves hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Osasuna vs Alaves tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Osasuna vs Alaves hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Alaves
Carlos VicenteRa sân: Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Carles Alena CastilloRa sân: Abde Rebbach
Victor Parada Gonzalez
Ra sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: Valentin Rosier
Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte
Carles Alena Castillo
Aitor ManasRa sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Abel Bretones
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Ante Budimir
Jon GuridiRa sân: Denis Suarez Fernandez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Alaves
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 35 | 28 | 80% | 10 | 1 | 53 | 7.01 | |
| 17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 5 | 30 | 8.28 | |
| 6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 5 | 49 | 7.42 | |
| 3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
| 11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.51 | |
| 19 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 51 | 6.62 | |
| 1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 7.55 | |
| 24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 62 | 7.1 | |
| 7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 8 | 0 | 63 | 6.94 | |
| 10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 47 | 7.61 | |
| 9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 7.13 | |
| 5 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 4 | 55 | 7.28 | |
| 23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 3 | 59 | 6.88 | |
| 29 | Asier Osambela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 4 | 6.2 | |
| 41 | Inigo Arguibide | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
| 21 | Victor Munoz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 5 | 1 | 42 | 6.74 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 56 | 6.28 | |
| 17 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 1 | 75 | 5.61 | |
| 10 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 23 | 5.91 | |
| 11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 6 | 26 | 5.97 | |
| 18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 0 | 42 | 6.81 | |
| 14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 56 | 5.17 | |
| 5 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 2 | 78 | 6.35 | |
| 20 | Calebe Goncalves Ferreira da Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
| 8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 82 | 6.79 | |
| 19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 52 | 6.84 | |
| 21 | Abde Rebbach | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
| 7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 20 | 6.25 | |
| 24 | Victor Parada Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 5 | 2 | 53 | 5.2 | |
| 34 | Aitor Manas | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
