Kết quả trận Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa, 03h00 ngày 19/12

Vòng League Round
03:00 ngày 19/12/2025
Omonia Nicosia FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm: Neo GSP Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.01
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.80

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
5'
match yellow.png Mohamed Lamine Diaby
Alpha Richard Diounkou Tecagne match yellow.png
16'
Stefan Simic match yellow.png
19'
49'
match goal 0 - 1 Oskar Repka
Kiến tạo: Michael Ameyaw
Willy Semedo
Ra sân: Evangelos Andreou
match change
62'
Giannis Masouras
Ra sân: Alpha Richard Diounkou Tecagne
match change
62'
Ewandro Felipe de Lima Costa
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
match change
62'
Mateo Maric match yellow.png
69'
Ryan Mmaee
Ra sân: Novica Erakovic
match change
70'
72'
match change Tomasz Pienko
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Carel Eiting
Ra sân: Panagiotis Andreou
match change
79'
82'
match change Peter Barath
Ra sân: Karol Struski
Ioannis Kousoulos match yellow.png
86'
90'
match change Imad Rondic
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
90'
match change Jean Carlos Silva Rocha
Ra sân: Adriano Luis Amorim Santos
90'
match change Apostolos Konstantopoulos
Ra sân: Fran Tudor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Omonia Nicosia FC VS Rakow Czestochowa

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Phạt góc
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
0
 
Đánh đầu
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
15
543
 
Số đường chuyền
 
417
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
110
 
Pha tấn công
 
118
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
0
 
Cơ hội lớn
 
2
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
56
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
0.83
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.6
0.83
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.6
0.13
 
Cú sút trúng đích
 
1.37
13
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
10
 
Số quả tạt chính xác
 
6
40
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
21
22
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Giannis Masouras
11
Ewandro Felipe de Lima Costa
7
Willy Semedo
19
Ryan Mmaee
6
Carel Eiting
98
Charalampos Kyriakidis
30
Nikolas Panagiotou
3
Fotis Kitsos
5
Senou Coulibaly
90
Christos Konstantinidis
85
Angelos Neofytou
8
Stevan Jovetic
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC 4-1-4-1
3-4-3 Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
40
Freitas
24
Khammas
17
Agouzoul
27
Simic
2
Tecagne
31
Kousoulo...
10
Chatzigi...
14
Maric
74
Andreou
20
Andreou
44
Erakovic
48
Zych
7
Tudor
25
Racovita...
4
Svarnas
19
Ameyaw
23
Struski
6
Repka
11
Santos
80
Diaby
18
Brunes
9
Makuch

Substitutes

8
Tomasz Pienko
88
Peter Barath
66
Apostolos Konstantopoulos
20
Jean Carlos Silva Rocha
99
Imad Rondic
39
Jakub Madrzyk
1
Kacper Trelowski
97
Ibrahima Seck
5
Marko Bulat
44
Bogdan Mircetic
10
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Đội hình dự bị
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Giannis Masouras 21
Ewandro Felipe de Lima Costa 11
Willy Semedo 7
Ryan Mmaee 19
Carel Eiting 6
Charalampos Kyriakidis 98
Nikolas Panagiotou 30
Fotis Kitsos 3
Senou Coulibaly 5
Christos Konstantinidis 90
Angelos Neofytou 85
Stevan Jovetic 8
Omonia Nicosia FC Rakow Czestochowa
8 Tomasz Pienko
88 Peter Barath
66 Apostolos Konstantopoulos
20 Jean Carlos Silva Rocha
99 Imad Rondic
39 Jakub Madrzyk
1 Kacper Trelowski
97 Ibrahima Seck
5 Marko Bulat
44 Bogdan Mircetic
10 Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez

Dữ liệu đội bóng:Omonia Nicosia FC vs Rakow Czestochowa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
11.33 Phạm lỗi 12.33
4.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
54.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 0.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5.3
12.3 Phạm lỗi 10.3
4 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.4
51.1% Kiểm soát bóng 52.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omonia Nicosia FC (28trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
5
HT-B/FT-B
0
6
2
6

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 18 7.1
27 Stefan Simic Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 5 28 6.1
10 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 29 6.8
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 27 18 66.67% 0 3 42 7.2
24 Amine Khammas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 35 6.4
14 Mateo Maric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 39 6.6
17 Saad Agouzoul Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 34 6.6
2 Alpha Richard Diounkou Tecagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 32 6.1
44 Novica Erakovic Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.5
20 Evangelos Andreou Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 2 0 25 6.2
74 Panagiotis Andreou Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 1 2 31 6.7

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Fran Tudor Defender 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 34 6.7
4 Stratos Svarnas Defender 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 45 6.9
80 Mohamed Lamine Diaby Forward 1 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.4
6 Oskar Repka Midfielder 2 1 2 31 21 67.74% 0 4 42 7.2
9 Patryk Makuch Midfielder 1 1 0 9 5 55.56% 0 5 16 7
23 Karol Struski Midfielder 0 0 0 30 21 70% 0 1 34 6.1
48 Oliwier Zych Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 25 6.7
18 Jonatan Braut Brunes Forward 2 1 0 10 6 60% 0 0 15 6.4
25 Bogdan Racovitan Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 30 6.9
19 Michael Ameyaw Midfielder 0 0 3 13 10 76.92% 5 0 25 7.7
11 Adriano Luis Amorim Santos Tiền vệ trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ