Kết quả trận Oldham Athletic vs Walsall, 02h45 ngày 11/12

Vòng 19
02:45 ngày 11/12/2025
Oldham Athletic
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Walsall
Địa điểm: Boundary Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.00
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.70
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.90
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oldham Athletic vs Walsall hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oldham Athletic vs Walsall tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oldham Athletic vs Walsall hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Oldham Athletic vs Walsall

Oldham Athletic Oldham Athletic
Phút
Walsall Walsall
22'
match yellow.png Lewis Warrington
27'
match goal 0 - 1 Daniel Kanu
Tom Pett match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Daniel Cox
Kane Drummond
Ra sân: Luke Hannant
match change
57'
63'
match change Brandon Comley
Ra sân: Lewis Warrington
63'
match change Ryan Finnigan
Ra sân: Jamie Jellis
Michael Mellon
Ra sân: Joe quigley
match change
67'
Jake Caprice
Ra sân: Dynel Simeu
match change
68'
75'
match change Priestley Farquharson
Ra sân: Daniel Cox
75'
match change Albert Adomah
Ra sân: Jamille Matt
Mike Fondop Talum match yellow.png
77'
84'
match change Courtney Clarke
Ra sân: Charlie Lakin
Jack Stevens
Ra sân: Tom Pett
match change
85'
Kai Payne
Ra sân: Will Sutton
match change
85'
Jamie Robson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Oldham Athletic VS Walsall

Oldham Athletic Oldham Athletic
Walsall Walsall
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Phạt góc
 
4
16
 
Sút Phạt
 
16
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
71
 
Đánh đầu
 
47
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
8
38
 
Long pass
 
25
6
 
Successful center
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
31
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
8
44
 
Ném biên
 
30
312
 
Số đường chuyền
 
283
54%
 
Chuyền chính xác
 
55%
112
 
Pha tấn công
 
90
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
62
 
Số pha tranh chấp thành công
 
59
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
11
17
 
Số quả tạt chính xác
 
14
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
31
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
28
24
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kai Payne
15
Kane Drummond
20
Jake Caprice
28
Michael Mellon
11
Jack Stevens
31
Tom Donaghy
2
Reagan Ogle
Oldham Athletic Oldham Athletic 5-3-2
3-1-4-2 Walsall Walsall
1
Hudson
24
Robson
6
Monthe
5
Daniels
40
Simeu
16
Sutton
19
Hannant
8
Woods
4
Pett
9
Talum
17
quigley
1
Roberts
33
Browne
4
Flint
20
Cox
28
Warringt...
2
Barrett
22
Jellis
8
Lakin
18
Harper
15
Kanu
9
Matt

Substitutes

37
Albert Adomah
6
Priestley Farquharson
14
Brandon Comley
29
Ryan Finnigan
17
Courtney Clarke
12
Sam Hornby
31
Rico Richards
Đội hình dự bị
Oldham Athletic Oldham Athletic
Kai Payne 26
Kane Drummond 15
Jake Caprice 20
Michael Mellon 28
Jack Stevens 11
Tom Donaghy 31
Reagan Ogle 2
Oldham Athletic Walsall
37 Albert Adomah
6 Priestley Farquharson
14 Brandon Comley
29 Ryan Finnigan
17 Courtney Clarke
12 Sam Hornby
31 Rico Richards

Dữ liệu đội bóng:Oldham Athletic vs Walsall

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
16 Phạm lỗi 11.33
4.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
40% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
14.4 Phạm lỗi 12.6
5.2 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.6
45.1% Kiểm soát bóng 39.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oldham Athletic (28trận)
Chủ Khách
Walsall (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
0
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Oldham Athletic Oldham Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Jake Caprice Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 34 21 61.76% 7 0 44 6.45
5 Donervorn Daniels Trung vệ 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.37
6 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Trung vệ 0 0 0 24 11 45.83% 1 2 34 6.32
4 Tom Pett Tiền vệ trụ 0 0 1 16 10 62.5% 2 2 30 6.2
1 Matthew Hudson Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 26 5.71
17 Joe quigley Tiền đạo cắm 1 0 1 18 10 55.56% 1 1 30 6.62
24 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 2 0 0 27 13 48.15% 1 2 49 6.4
19 Luke Hannant Tiền vệ trái 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 23 5.07
9 Mike Fondop Talum Tiền đạo cắm 3 1 0 18 7 38.89% 0 8 35 6.42
40 Dynel Simeu Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 31 6.5
16 Will Sutton Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 0 2 34 6.45
28 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
15 Kane Drummond Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.9

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 6 34 7.54
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 0 0 0 17 9 52.94% 0 4 30 6.55
14 Brandon Comley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 1 0 2 23 11 47.83% 7 0 40 6.81
29 Ryan Finnigan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
18 Vincent Harper Tiền vệ trái 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 49 7
28 Lewis Warrington Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 0 2 32 6.31
15 Daniel Kanu Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 1 1 19 7.27
1 Myles Roberts Thủ môn 0 0 0 18 2 11.11% 0 0 25 6.77
33 Rico Browne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 0 3 36 7.07
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 0 23 15 65.22% 5 1 36 6.49
2 Connor Barrett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 15 60% 1 2 38 6.73
20 Daniel Cox Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 31 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ