Kết quả trận Oldham Athletic vs Walsall, 02h45 ngày 11/12
Oldham Athletic
0.85
1.00
1.03
0.83
2.70
3.25
2.60
0.92
0.90
0.70
1.11
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oldham Athletic vs Walsall hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oldham Athletic vs Walsall tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oldham Athletic vs Walsall hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oldham Athletic vs Walsall
Lewis Warrington
0 - 1 Daniel Kanu
Daniel Cox
Ra sân: Luke Hannant
Brandon ComleyRa sân: Lewis Warrington
Ryan FinniganRa sân: Jamie Jellis
Ra sân: Joe quigley
Ra sân: Dynel Simeu
Priestley FarquharsonRa sân: Daniel Cox
Albert AdomahRa sân: Jamille Matt
Courtney ClarkeRa sân: Charlie Lakin
Ra sân: Tom Pett
Ra sân: Will Sutton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oldham Athletic VS Walsall
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oldham Athletic vs Walsall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oldham Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Jake Caprice | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 8 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 34 | 21 | 61.76% | 7 | 0 | 44 | 6.45 | |
| 5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
| 6 | Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 1 | 2 | 34 | 6.32 | |
| 4 | Tom Pett | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 2 | 30 | 6.2 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 26 | 5.71 | |
| 17 | Joe quigley | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 30 | 6.62 | |
| 24 | Jamie Robson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 1 | 2 | 49 | 6.4 | |
| 19 | Luke Hannant | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 23 | 5.07 | |
| 9 | Mike Fondop Talum | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 8 | 35 | 6.42 | |
| 40 | Dynel Simeu | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
| 16 | Will Sutton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 34 | 6.45 | |
| 28 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 15 | Kane Drummond | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.9 |
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Aden Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 6 | 34 | 7.54 | |
| 9 | Jamille Matt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 4 | 30 | 6.55 | |
| 14 | Brandon Comley | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 11 | 47.83% | 7 | 0 | 40 | 6.81 | |
| 29 | Ryan Finnigan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
| 18 | Vincent Harper | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
| 28 | Lewis Warrington | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 32 | 6.31 | |
| 15 | Daniel Kanu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 19 | 7.27 | |
| 1 | Myles Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | 11.11% | 0 | 0 | 25 | 6.77 | |
| 33 | Rico Browne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 36 | 7.07 | |
| 22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 1 | 36 | 6.49 | |
| 2 | Connor Barrett | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 2 | 38 | 6.73 | |
| 20 | Daniel Cox | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 31 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
