Kết quả trận Oldham Athletic vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 20/12
Oldham Athletic 1
1.01
0.83
0.80
1.02
2.15
3.20
3.20
1.11
0.74
0.95
0.83
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oldham Athletic vs Tranmere Rovers hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oldham Athletic vs Tranmere Rovers tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oldham Athletic vs Tranmere Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Oldham Athletic vs Tranmere Rovers
Ra sân: Jack Stevens
Kiến tạo: Jake Caprice
Jordan Turnbull
1 - 1 Charlie Whitaker
Patrick BroughRa sân: Jordan Turnbull
Ra sân: Jake Leake
Ra sân: Joe Garner
Connor JenningsRa sân: Kristian Dennis
Josh DavisonRa sân: Joe Ironside
Sam FinleyRa sân: Billy Blacker
Ra sân: Michael Mellon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oldham Athletic VS Tranmere Rovers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Oldham Athletic vs Tranmere Rovers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oldham Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joe Garner | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 8 | 28 | 6.97 | |
| 20 | Jake Caprice | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 1 | 19 | 7.21 | |
| 8 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 7 | 3 | 36 | 6.91 | |
| 5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 6 | 34 | 7.11 | |
| 6 | Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 6 | 37 | 7.27 | |
| 4 | Tom Pett | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 52 | 7.27 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 12 | 30.77% | 0 | 1 | 51 | 6.87 | |
| 24 | Jamie Robson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 16 | 6.65 | |
| 2 | Reagan Ogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 1 | 3 | 52 | 6.84 | |
| 9 | Mike Fondop Talum | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 8 | 5.84 | |
| 3 | Jake Leake | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
| 28 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 21 | 9.69 | |
| 11 | Jack Stevens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 26 | Kai Payne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
| 15 | Kane Drummond | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 |
Tranmere Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Joe Murphy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 5.94 | |
| 9 | Kristian Dennis | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
| 6 | Richard Smallwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 63 | 50 | 79.37% | 4 | 3 | 81 | 6.91 | |
| 8 | Sam Finley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.23 | |
| 18 | Connor Jennings | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
| 29 | Joe Ironside | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 14 | 5.96 | |
| 5 | Nathan Smith | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 11 | 62 | 6.74 | |
| 4 | Jordan Turnbull | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 22 | 5.94 | |
| 30 | Aaron McGowan | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 52 | 39 | 75% | 5 | 5 | 72 | 6.43 | |
| 3 | Patrick Brough | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 43 | 6.4 | |
| 10 | Josh Davison | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 23 | Ethan Bristow | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 48 | 6.37 | |
| 7 | Charlie Whitaker | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 46 | 7.32 | |
| 24 | Billy Blacker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 34 | 5.82 | |
| 14 | Jayden Joseph | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 0 | 66 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
