Kết quả trận Oldham Athletic vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 20/12

Vòng 21
22:00 ngày 20/12/2025
Oldham Athletic 1
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Tranmere Rovers
Địa điểm: Boundary Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.15
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1
0.95
U 1
0.83

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Oldham Athletic vs Tranmere Rovers hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Oldham Athletic vs Tranmere Rovers tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Oldham Athletic vs Tranmere Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Oldham Athletic vs Tranmere Rovers

Oldham Athletic Oldham Athletic
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Jake Caprice
Ra sân: Jack Stevens
match change
29'
Michael Mellon 1 - 0
Kiến tạo: Jake Caprice
match goal
31'
37'
match yellow.png Jordan Turnbull
Joe Garner match yellow.png
40'
41'
match goal 1 - 1 Charlie Whitaker
46'
match change Patrick Brough
Ra sân: Jordan Turnbull
Jamie Robson
Ra sân: Jake Leake
match change
46'
Michael Mellon 2 - 1 match goal
47'
Jake Caprice match yellow.png
49'
Mike Fondop Talum
Ra sân: Joe Garner
match change
60'
Michael Mellon 3 - 1 match goal
61'
65'
match change Connor Jennings
Ra sân: Kristian Dennis
65'
match change Josh Davison
Ra sân: Joe Ironside
65'
match change Sam Finley
Ra sân: Billy Blacker
Mike Fondop Talum match red
68'
Kane Drummond
Ra sân: Michael Mellon
match change
84'
Matthew Hudson match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Oldham Athletic VS Tranmere Rovers

Oldham Athletic Oldham Athletic
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
16
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
1
 
Đánh đầu
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
3
19
 
Long pass
 
33
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Successful center
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
40
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
5
0
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
29
237
 
Số đường chuyền
 
409
51%
 
Chuyền chính xác
 
76%
78
 
Pha tấn công
 
134
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
63
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.46
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.32
1.4
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.97
1.46
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.32
1.99
 
Cú sút trúng đích
 
0.56
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
16
 
Số quả tạt chính xác
 
26
23
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
40
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
35
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mike Fondop Talum
20
Jake Caprice
15
Kane Drummond
24
Jamie Robson
40
Dynel Simeu
27
Oliver Hammond
31
Tom Donaghy
Oldham Athletic Oldham Athletic 4-1-3-2
3-4-1-2 Tranmere Rovers Tranmere Rovers
1
Hudson
3
Leake
6
Monthe
5
Daniels
2
Ogle
8
Woods
11
Stevens
26
Payne
4
Pett
14
Garner
28
3
Mellon
13
Murphy
30
McGowan
5
Smith
4
Turnbull
14
Joseph
24
Blacker
6
Smallwoo...
23
Bristow
7
Whitaker
9
Dennis
29
Ironside

Substitutes

3
Patrick Brough
18
Connor Jennings
10
Josh Davison
8
Sam Finley
2
Cameron Norman
42
Nohan Kenneh
12
Jack Barrett
Đội hình dự bị
Oldham Athletic Oldham Athletic
Mike Fondop Talum 9
Jake Caprice 20
Kane Drummond 15
Jamie Robson 24
Dynel Simeu 40
Oliver Hammond 27
Tom Donaghy 31
Oldham Athletic Tranmere Rovers
3 Patrick Brough
18 Connor Jennings
10 Josh Davison
8 Sam Finley
2 Cameron Norman
42 Nohan Kenneh
12 Jack Barrett

Dữ liệu đội bóng:Oldham Athletic vs Tranmere Rovers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5
16 Phạm lỗi 13.67
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
40% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
14.4 Phạm lỗi 11.9
5.2 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 2.4
45.1% Kiểm soát bóng 51.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oldham Athletic (28trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
1
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
4
4
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
4
3
2
2

Oldham Athletic Oldham Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Joe Garner Tiền đạo cắm 3 0 1 11 5 45.45% 0 8 28 6.97
20 Jake Caprice Hậu vệ cánh phải 0 0 2 7 4 57.14% 4 1 19 7.21
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 13 61.9% 7 3 36 6.91
5 Donervorn Daniels Trung vệ 1 1 0 20 15 75% 0 6 34 7.11
6 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Trung vệ 0 0 1 25 13 52% 0 6 37 7.27
4 Tom Pett Tiền vệ trụ 3 2 1 32 22 68.75% 2 1 52 7.27
1 Matthew Hudson Thủ môn 0 0 0 39 12 30.77% 0 1 51 6.87
24 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 1 20% 1 1 16 6.65
2 Reagan Ogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 15 51.72% 1 3 52 6.84
9 Mike Fondop Talum Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 3 8 5.84
3 Jake Leake Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.26
28 Michael Mellon Tiền đạo cắm 6 4 2 8 5 62.5% 1 2 21 9.69
11 Jack Stevens Cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 8 6.2
26 Kai Payne Tiền vệ trụ 1 0 1 12 6 50% 0 3 24 6.8
15 Kane Drummond Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Joe Murphy Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 39 5.94
9 Kristian Dennis Tiền đạo cắm 3 0 0 15 9 60% 0 0 23 6.08
6 Richard Smallwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 63 50 79.37% 4 3 81 6.91
8 Sam Finley Tiền vệ trụ 2 0 2 14 12 85.71% 1 0 20 6.23
18 Connor Jennings Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 0 13 5.95
29 Joe Ironside Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 2 14 5.96
5 Nathan Smith Trung vệ 1 0 0 38 29 76.32% 0 11 62 6.74
4 Jordan Turnbull Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 22 5.94
30 Aaron McGowan Trung vệ 2 1 1 52 39 75% 5 5 72 6.43
3 Patrick Brough Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 3 0 43 6.4
10 Josh Davison Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6
23 Ethan Bristow Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 19 73.08% 4 0 48 6.37
7 Charlie Whitaker Tiền vệ công 4 3 0 26 19 73.08% 1 3 46 7.32
24 Billy Blacker Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 34 5.82
14 Jayden Joseph Midfielder 1 0 2 32 25 78.13% 7 0 66 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ