Kết quả trận Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv, 23h00 ngày 12/12

Vòng 16
23:00 ngày 12/12/2025
Obolon Kiev
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
Metalist 1925 Kharkiv
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.91
O 2
0.88
U 2
0.90
1
2.90
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.19
O 0.75
0.75
U 0.75
1.03

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv

Obolon Kiev Obolon Kiev
Phút
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Denys Ustymenko 1 - 0
Kiến tạo: Oleg Ilyin
match goal
34'
52'
match yellow.png Ermir Rashica
56'
match goal 1 - 1 Vyacheslav Churko
Kiến tạo: Denys Antyukh
60'
match goal 1 - 2 Peter Itodo
Kiến tạo: Denys Antyukh
Igor Medynsky
Ra sân: Sergiy Sukhanov
match change
63'
Denys Teslyuk
Ra sân: Denys Ustymenko
match change
67'
68'
match yellow.png Vyacheslav Churko
73'
match change Ivan Lytvynenko
Ra sân: Vyacheslav Churko
73'
match change Igor Kogut
Ra sân: Peter Itodo
Maksym Gryso
Ra sân: Oleg Ilyin
match change
77'
Oleg Slobodyan
Ra sân: Ivan Nesterenko
match change
77'
85'
match change Christian Mba
Ra sân: Ermir Rashica
90'
match change Oleksandr Martynyuk
Ra sân: Baton Zabergja
90'
match goal 1 - 3 Christian Mba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Obolon Kiev VS Metalist 1925 Kharkiv

Obolon Kiev Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Phạt góc
 
7
13
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
4
 
Sút ra ngoài
 
9
85
 
Pha tấn công
 
96
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Vladyslav Artemchuk
1
Nazar Fedorivsky
11
Maksym Gryso
70
Kirill Korkh
8
Artem Kulakovskyi
95
Vasyl Kurko
13
Igor Medynsky
20
Royenko N.
10
Oleg Slobodyan
99
Denys Teslyuk
19
Maksym Titov
69
Tovarchi Oleksiiovych
Obolon Kiev Obolon Kiev 4-4-2
4-1-4-1 Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
23
Stashkiv
5
Shevchen...
50
Semenov
3
Pryymak
24
Prokopen...
55
Sukhanov
17
Chernenk...
6
Chekh
14
Ilyin
9
Ustymenk...
40
Nesteren...
30
Varakuta
13
Salyuk
18
Pavliuk
31
Shabanov
27
Krupskyi
5
Kalyuzhn...
15
Antyukh
11
Churko
72
Zabergja
19
Rashica
98
Itodo

Substitutes

70
Ivan Bahrii
73
Yaroslav Karpizin
17
Igor Kogut
25
Ivan Lytvynenko
24
Oleksandr Martynyuk
80
Christian Mba
1
Oleg Mozil
91
Matviy Panchenko
74
Igor Snurnitsyn
Đội hình dự bị
Obolon Kiev Obolon Kiev
Vladyslav Artemchuk 79
Nazar Fedorivsky 1
Maksym Gryso 11
Kirill Korkh 70
Artem Kulakovskyi 8
Vasyl Kurko 95
Igor Medynsky 13
Royenko N. 20
Oleg Slobodyan 10
Denys Teslyuk 99
Maksym Titov 19
Tovarchi Oleksiiovych 69
Obolon Kiev Metalist 1925 Kharkiv
70 Ivan Bahrii
73 Yaroslav Karpizin
17 Igor Kogut
25 Ivan Lytvynenko
24 Oleksandr Martynyuk
80 Christian Mba
1 Oleg Mozil
91 Matviy Panchenko
74 Igor Snurnitsyn

Dữ liệu đội bóng:Obolon Kiev vs Metalist 1925 Kharkiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
10.67 Phạm lỗi 8
2.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
45.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 5
9.5 Phạm lỗi 8.1
4 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
42% Kiểm soát bóng 53.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Obolon Kiev (17trận)
Chủ Khách
Metalist 1925 Kharkiv (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
3
3
1
1