Kết quả trận Nurnberg vs Hansa Rostock, 19h00 ngày 20/01
Nurnberg
0.88
1.02
0.91
0.97
1.80
3.60
3.80
1.05
0.85
0.33
2.25
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nurnberg vs Hansa Rostock hôm nay ngày 20/01/2024 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nurnberg vs Hansa Rostock tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nurnberg vs Hansa Rostock hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nurnberg vs Hansa Rostock
Kiến tạo: Nathaniel Brown
Kiến tạo: Florian Flick
Kevin SchumacherRa sân: Christian Kinsombi
Juan Jose Perea MendozaRa sân: Svante Ingelsson
Dennis DresselRa sân: Simon Rhein
Ra sân: Sebastian Andersson
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Jannis LangRa sân: Nico Neidhart
Nils FrolingRa sân: Sarpreet Singh
Ra sân: Jens Castrop
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nurnberg VS Hansa Rostock
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nurnberg vs Hansa Rostock
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Enrico Valentini | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 39 | 6.96 | |
| 27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 35 | 7.02 | |
| 20 | Sebastian Andersson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.95 | |
| 1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
| 38 | Jannes Horn | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 33 | 7.14 | |
| 15 | Ivan Marquez Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 7.24 | |
| 11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 7.01 | |
| 14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 7.28 | |
| 17 | Jens Castrop | Defender | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 7.98 | |
| 42 | Can Yilmaz Uzun | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 8.64 |
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Damian RoBbach | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 55 | 5.87 | |
| 9 | Kai Proger | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 5.77 | |
| 7 | Nico Neidhart | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 5.64 | |
| 26 | Janik Bachmann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 5.74 | |
| 14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 22 | 5.79 | |
| 23 | Nils-Jonathan Korber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5.51 | |
| 28 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 5 | 0 | 31 | 5.8 | |
| 21 | Alexander Rossipal | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 2 | 57 | 6.06 | |
| 22 | Jasper van der Werff | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 2 | 44 | 5.85 | |
| 8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 47 | 5.63 | |
| 27 | Christian Kinsombi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
