Kết quả trận Nurnberg vs Hannover 96, 19h30 ngày 21/12

Vòng 17
19:30 ngày 21/12/2025
Nurnberg
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
3.30
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nurnberg vs Hannover 96 hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nurnberg vs Hannover 96 tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nurnberg vs Hannover 96 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Nurnberg vs Hannover 96

Nurnberg Nurnberg
Phút
Hannover 96 Hannover 96
19'
match goal 0 - 1 Benjamin Kallman
Rafael Lubach match yellow.png
31'
Rafael Lubach 1 - 1
Kiến tạo: Adriano Grimaldi
match goal
44'
Mohamed Ali Zoma 2 - 1
Kiến tạo: Tim Drexler
match goal
49'
Tom Baack match yellow.png
53'
Pape Diop match yellow.png
66'
Artem Stepanov
Ra sân: Adriano Grimaldi
match change
71'
Robin Knoche
Ra sân: Pape Diop
match change
71'
73'
match change Benedikt Pichler
Ra sân: Benjamin Kallman
73'
match change Hayate Matsuda
Ra sân: Maurice Neubauer
73'
match change Williams Kokolo
Ra sân: Waniss Taibi
Ondrej Karafiat
Ra sân: Tom Baack
match change
74'
86'
match yellow.png Boris Tomiak
Tim Janisch
Ra sân: Mohamed Ali Zoma
match change
90'
90'
match yellow.png Nahuel Noll
Ondrej Karafiat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nurnberg VS Hannover 96

Nurnberg Nurnberg
Hannover 96 Hannover 96
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Phạt góc
 
6
9
 
Sút Phạt
 
14
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36
 
Đánh đầu
 
30
7
 
Cứu thua
 
3
23
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
24
275
 
Số đường chuyền
 
588
75%
 
Chuyền chính xác
 
89%
60
 
Pha tấn công
 
126
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
11
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
64
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
0.91
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.43
0.69
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.36
0.91
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.43
0.9
 
Cú sút trúng đích
 
1.83
12
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
13
 
Số quả tạt chính xác
 
18
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
29
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Ondrej Karafiat
31
Robin Knoche
32
Tim Janisch
11
Artem Stepanov
3
Danilo Soares
26
Christian Mathenia
17
Ayoub Chaikhoun
39
Piet Scobel
37
Noah Le Bret
Nurnberg Nurnberg 4-3-1-2
3-4-3 Hannover 96 Hannover 96
1
Reichert
21
Yilmaz
24
Lochoshv...
4
Gruber
15
Drexler
20
Diop
5
Baack
25
Becker
18
Lubach
33
Grimaldi
23
Zoma
1
Noll
5
Ghița
3
Tomiak
20
Okon
8
Leopold
33
Neubauer
29
Oudenne
15
Aseko-Nk...
18
Yokota
9
Kallman
26
Taibi

Substitutes

11
Benedikt Pichler
19
Williams Kokolo
27
Hayate Matsuda
30
Leo Weinkauf
17
Bastian Allgeier
13
Franz Roggow
4
Hendry Blank
32
Jonas Sterner
22
Noah Engelbreth
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Ondrej Karafiat 44
Robin Knoche 31
Tim Janisch 32
Artem Stepanov 11
Danilo Soares 3
Christian Mathenia 26
Ayoub Chaikhoun 17
Piet Scobel 39
Noah Le Bret 37
Nurnberg Hannover 96
11 Benedikt Pichler
19 Williams Kokolo
27 Hayate Matsuda
30 Leo Weinkauf
17 Bastian Allgeier
13 Franz Roggow
4 Hendry Blank
32 Jonas Sterner
22 Noah Engelbreth

Dữ liệu đội bóng:Nurnberg vs Hannover 96

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
14 Phạm lỗi 10
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.67
53% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 6.6
12.7 Phạm lỗi 11.6
4.5 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 1.7
48.3% Kiểm soát bóng 58.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (18trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Adriano Grimaldi Tiền đạo cắm 2 1 0 5 2 40% 0 4 12 6.7
5 Tom Baack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.22
25 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 1 0 15 6.45
24 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 5.57
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 7.12
20 Pape Diop Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6
23 Mohamed Ali Zoma Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 15 6.39
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 27 6.2
18 Rafael Lubach Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 2 0 17 5.96
4 Fabio Gruber Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 28 6.32
15 Tim Drexler Trung vệ 0 0 1 10 8 80% 1 0 21 5.96

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Benjamin Kallman Tiền đạo cắm 2 2 0 4 3 75% 0 0 11 7.28
33 Maurice Neubauer Tiền vệ trái 1 1 0 12 10 83.33% 3 0 22 6.47
5 Virgil Eugen Ghița Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.43
26 Waniss Taibi Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 28 6.47
1 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 6.81
3 Boris Tomiak Trung vệ 1 1 0 41 37 90.24% 0 1 50 7.09
18 Daisuke Yokota Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 22 6.48
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 1 0 0 36 32 88.89% 1 1 45 6.93
29 Kolja Oudenne Cánh trái 1 1 1 21 20 95.24% 0 0 33 7.06
20 Ime Okon Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 44 6.45
15 Noel Aseko-Nkili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ