Kết quả trận Nurnberg vs Greuther Furth, 19h30 ngày 07/12
Nurnberg
1.03
0.85
0.96
0.90
1.73
3.70
4.20
0.97
0.91
1.04
0.82
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nurnberg vs Greuther Furth hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nurnberg vs Greuther Furth tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nurnberg vs Greuther Furth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nurnberg vs Greuther Furth
Noel Futkeu
Kiến tạo: Julian Justvan
1 - 1 Felix Klaus
Kiến tạo: Julian Justvan
Ra sân: Tim Janisch
2 - 2 Aaron Keller Kiến tạo: Noel Futkeu
Jannik Dehm
Dennis SrbenyRa sân: Noel Futkeu
Omar SillahRa sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Adriano Grimaldi
Ra sân: Julian Justvan
Timo Schlieck
Jomaine ConsbruchRa sân: Aaron Keller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nurnberg VS Greuther Furth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nurnberg vs Greuther Furth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 41 | 6.43 | |
| 25 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 6.2 | |
| 24 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 2 | 36 | 6.48 | |
| 10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 5.94 | |
| 6 | Adam Markhiev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
| 1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.53 | |
| 23 | Mohamed Ali Zoma | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 20 | 6.18 | |
| 32 | Tim Janisch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.34 | |
| 21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 4 | Fabio Gruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 4 | 53 | 7.32 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
| 10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.44 | |
| 4 | Phillip Ziereis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 24 | 6.85 | |
| 37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.46 | |
| 23 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.41 | |
| 27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 6.22 | |
| 33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.59 | |
| 21 | Timo Schlieck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.95 | |
| 5 | Reno Munz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
| 16 | Aaron Keller | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
