Kết quả trận nữ Úc vs nữ Trung Quốc, 16h40 ngày 03/06

Vòng
16:40 ngày 03/06/2024
nữ Úc
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
nữ Trung Quốc
Địa điểm: Brisbane stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.83
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
1.36
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Giao hữu ĐTQG

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá nữ Úc vs nữ Trung Quốc hôm nay ngày 03/06/2024 lúc 16:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd nữ Úc vs nữ Trung Quốc tại Giao hữu ĐTQG 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả nữ Úc vs nữ Trung Quốc hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả nữ Úc vs nữ Trung Quốc

nữ Úc nữ Úc
Phút
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Emily van Egmond match yellow.png
26'
Clare Wheeler 1 - 0
Kiến tạo: Stephanie Catley
match goal
48'
Hayley Raso 2 - 0
Kiến tạo: Cortnee Vine
match goal
56'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật nữ Úc VS nữ Trung Quốc

nữ Úc nữ Úc
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
5
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
75
 
Pha tấn công
 
44
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:nữ Úc vs nữ Trung Quốc

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
7 Sút trúng cầu môn 1.67
7.67 Phạm lỗi 10.67
3.67 Phạt góc 5
55.33% Kiểm soát bóng 43.67%
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 2.1
6.9 Sút trúng cầu môn 5.1
9.5 Phạm lỗi 3.2
5.5 Phạt góc 5.2
60.2% Kiểm soát bóng 45.7%
0.3 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Úc (20trận)
Chủ Khách
nữ Trung Quốc (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1