Kết quả trận nữ Úc vs nữ New Zealand, 16h40 ngày 02/12
nữ Úc
0.84
0.94
1.02
0.76
1.14
7.00
12.00
1.01
0.71
0.17
3.50
Giao hữu ĐTQG
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá nữ Úc vs nữ New Zealand hôm nay ngày 02/12/2025 lúc 16:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd nữ Úc vs nữ New Zealand tại Giao hữu ĐTQG 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả nữ Úc vs nữ New Zealand hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả nữ Úc vs nữ New Zealand
Ra sân: Ellie Carpenter
Ra sân: Samantha May Kerr
Ra sân: Clare Wheeler
Ra sân: Emily van Egmond
Lara WallRa sân: Michaela Foster
Annalie LongoRa sân: Grace Wisnewski
Maya Ruby HahnRa sân: Katie Kitching
Ra sân: Hayley Raso
Ally GreenRa sân: Milly Clegg
Emma PijnenbergRa sân: Kate Taylor
Kelli BrownRa sân: Gabi Rennie
Ra sân: Caitlin Foord
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật nữ Úc VS nữ New Zealand
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:nữ Úc vs nữ New Zealand
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Úc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Emily van Egmond | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 1 | 54 | 6.9 | |
| 20 | Samantha May Kerr | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | ||
| 9 | Caitlin Foord | Forward | 8 | 2 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 19 | Katrina Gorry | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7.3 | |
| 14 | Alanna Kennedy | Defender | 1 | 1 | 1 | 71 | 66 | 92.96% | 2 | 1 | 86 | 7.4 | |
| 21 | Ellie Carpenter | Defender | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 50 | 7.2 | |
| 16 | Hayley Raso | Forward | 5 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 0 | 52 | 7.6 | |
| 7 | Stephanie Catley | Defender | 0 | 0 | 0 | 110 | 105 | 95.45% | 5 | 2 | 127 | 7.6 | |
| 23 | Kyra Cooney-Cross | Forward | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 20 | 6.9 | |
| 2 | Courtney Nevin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 31 | 6.7 | |
| 12 | Teagan Jade Micah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
| 13 | Tameka Yallop | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 6 | Clare Wheeler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
| 25 | Holly McNamara | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 4 | Clare Hunt | Defender | 1 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 91 | 6.6 | |
| 8 | Kaitlyn Torpey | Defender | 1 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 2 | 66 | 7.1 | |
| 27 | Kahli Johnson | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.9 |
nữ New Zealand
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Annalie Longo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 5 | Meikayla Moore | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
| 20 | Indiah-Paige Riley | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 3 | Claudia Bunge | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 51 | 6.5 | |
| 17 | Gabi Rennie | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 4 | Catherine Bott | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 58 | 6.3 | |
| 9 | Milly Clegg | Forward | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 27 | Michaela Foster | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 3 | 0 | 60 | 6.6 | |
| 29 | Katie Kitching | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 2 | Kate Taylor | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 24 | Ally Green | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 28 | Lara Wall | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 32 | Emma Pijnenburg | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 34 | Kelli Brown | Forward | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
| 37 | Alina Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 26 | Maya Ruby Hahn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
| 33 | Grace Wisnewski | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
