Kết quả trận Notts County vs Walsall, 19h30 ngày 20/12
Notts County
0.87
0.95
1.05
0.67
2.50
3.30
2.70
0.89
0.95
1.03
0.75
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Notts County vs Walsall hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Notts County vs Walsall tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Notts County vs Walsall hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Notts County vs Walsall
Ryan Finnigan
Aaron PressleyRa sân: Jamille Matt
Ra sân: Keanan Bennetts
Brandon ComleyRa sân: Lewis Warrington
Jamie JellisRa sân: Ryan Finnigan
Courtney ClarkeRa sân: Charlie Lakin
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
Rico BrowneRa sân: Priestley Farquharson
Ra sân: Conor Grant
Connor Barrett
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Notts County VS Walsall
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Notts County vs Walsall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Notts County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Oliver Norburn | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
| 1 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.82 | |
| 5 | Matty Platt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 40 | 6.75 | |
| 47 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 5 | 1 | 34 | 6.12 | |
| 29 | Alassana Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.25 | |
| 4 | Jacob Bedeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 42 | 6.55 | |
| 11 | Conor Grant | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 26 | 6.34 | |
| 19 | Matthew Dennis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.44 | |
| 25 | Nicholas Tsaroulla | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 1 | 28 | 6.65 | |
| 28 | Lewis Macari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 42 | 6.65 | |
| 14 | Tom Iorpenda | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.86 |
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Aden Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
| 9 | Jamille Matt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 11 | 5.91 | |
| 8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
| 6 | Priestley Farquharson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 20 | 6.47 | |
| 29 | Ryan Finnigan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 14 | 6.29 | |
| 30 | Evan Weir | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.27 | |
| 28 | Lewis Warrington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 15 | 6.27 | |
| 15 | Daniel Kanu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 1 | Myles Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 16 | 6.88 | |
| 2 | Connor Barrett | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 17 | 6.44 | |
| 25 | Jid Okeke | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
