Kết quả trận Notts County vs Walsall, 19h30 ngày 20/12

Vòng 21
19:30 ngày 20/12/2025
Notts County
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Walsall
Địa điểm: Meadow Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.95
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 1
1.03
U 1
0.75

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Notts County vs Walsall hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Notts County vs Walsall tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Notts County vs Walsall hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Notts County vs Walsall

Notts County Notts County
Phút
Walsall Walsall
16'
match yellow.png Ryan Finnigan
46'
match change Aaron Pressley
Ra sân: Jamille Matt
Jodi Jones
Ra sân: Keanan Bennetts
match change
46'
55'
match change Brandon Comley
Ra sân: Lewis Warrington
55'
match change Jamie Jellis
Ra sân: Ryan Finnigan
64'
match change Courtney Clarke
Ra sân: Charlie Lakin
Kellan Gordon
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
match change
65'
Conor Grant match yellow.png
70'
73'
match change Rico Browne
Ra sân: Priestley Farquharson
Qamaruddin Maziar Kouhyar
Ra sân: Conor Grant
match change
74'
76'
match yellow.png Connor Barrett

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Notts County VS Walsall

Notts County Notts County
Walsall Walsall
14
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Phạt góc
 
1
15
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
29
 
Đánh đầu
 
35
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
6
17
 
Long pass
 
21
9
 
Successful center
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cản sút
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
19
637
 
Số đường chuyền
 
202
87%
 
Chuyền chính xác
 
52%
154
 
Pha tấn công
 
65
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
1
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
37
1.06
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.08
1.06
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.08
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
6
45
 
Số quả tạt chính xác
 
9
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
20
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
16
 
Phá bóng
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jodi Jones
2
Kellan Gordon
17
Qamaruddin Maziar Kouhyar
7
Mai Traore
6
Jack Hinchy
12
Lucas Ness
21
Harry Griffiths
Notts County Notts County 3-1-4-2
3-5-2 Walsall Walsall
1
Roos
28
Macari
4
Bedeau
5
Platt
8
Norburn
47
Bennetts
14
Iorpenda
11
Grant
25
Tsaroull...
19
Dennis
29
Jatta
1
Roberts
6
Farquhar...
4
Flint
30
Weir
2
Barrett
29
Finnigan
28
Warringt...
8
Lakin
25
Okeke
9
Matt
15
Kanu

Substitutes

33
Rico Browne
22
Jamie Jellis
14
Brandon Comley
19
Aaron Pressley
17
Courtney Clarke
37
Albert Adomah
12
Sam Hornby
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
Jodi Jones 10
Kellan Gordon 2
Qamaruddin Maziar Kouhyar 17
Mai Traore 7
Jack Hinchy 6
Lucas Ness 12
Harry Griffiths 21
Notts County Walsall
33 Rico Browne
22 Jamie Jellis
14 Brandon Comley
19 Aaron Pressley
17 Courtney Clarke
37 Albert Adomah
12 Sam Hornby

Dữ liệu đội bóng:Notts County vs Walsall

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
11 Phạm lỗi 11.33
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
54.67% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
10.9 Phạm lỗi 12.6
4.6 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.6
54.6% Kiểm soát bóng 39.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Notts County (27trận)
Chủ Khách
Walsall (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
0
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
2
1
2
6

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oliver Norburn Tiền vệ trụ 2 0 0 30 27 90% 0 0 37 6.2
1 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.82
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 40 6.75
47 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 1 0 1 20 18 90% 5 1 34 6.12
29 Alassana Jatta Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 1 13 6.25
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 42 6.55
11 Conor Grant Tiền vệ trái 1 1 0 19 14 73.68% 3 0 26 6.34
19 Matthew Dennis Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 14 6.44
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ trái 0 0 0 19 18 94.74% 2 1 28 6.65
28 Lewis Macari Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 1 2 42 6.65
14 Tom Iorpenda Midfielder 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 30 6.86

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 11 4 36.36% 0 1 12 6.24
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 1 11 5.91
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.27
6 Priestley Farquharson Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 20 6.47
29 Ryan Finnigan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 14 6.29
30 Evan Weir Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 2 0 16 6.27
28 Lewis Warrington Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 1 2 15 6.27
15 Daniel Kanu Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 1 0 6 6.14
1 Myles Roberts Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 16 6.88
2 Connor Barrett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 17 6.44
25 Jid Okeke Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 18 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ