Kết quả trận Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur, 21h00 ngày 14/12
Nottingham Forest
1.07
0.81
0.89
0.97
2.30
3.40
2.88
0.78
1.11
0.87
1.01
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
Archie Gray
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
Joao PalhinhaRa sân: Archie Gray
Ben DaviesRa sân: Djed Spence
Lucas BergvallRa sân: Rodrigo Bentancur
Lucas Bergvall
Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi
Mathys TelRa sân: Randal Kolo Muani
Brennan JohnsonRa sân: Mohammed Kudus
Pedro Porro
Ra sân: Igor Jesus Maciel da Cruz
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nottingham Forest VS Tottenham Hotspur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 7.08 | |
| 6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 53 | 9.1 | |
| 31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 4 | 46 | 7.65 | |
| 10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 46 | 6.44 | |
| 12 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.39 | |
| 7 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 51 | 9.22 | |
| 14 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 67 | 7.8 | |
| 8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 63 | 49 | 77.78% | 2 | 1 | 84 | 6.58 | |
| 21 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 57 | 7.68 | |
| 5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 47 | 7.14 | |
| 37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 50 | 6.95 | |
| 19 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 43 | 7.22 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
| 1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 39 | 6.17 | |
| 30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 45 | 6.67 | |
| 6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 16 | 6.18 | |
| 17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 63 | 6.36 | |
| 39 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 34 | 6.64 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 4 | 2 | 80 | 5.86 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 9 | 0 | 58 | 6.24 | |
| 24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 43 | 6.17 | |
| 22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 0 | 64 | 6.69 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 59 | 5.74 | |
| 11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 8 | 6.02 | |
| 14 | Archie Gray | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 5.04 | |
| 15 | Lucas Bergvall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 24 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
