Kết quả trận Nottingham Forest vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 23/12
Nottingham Forest 1
1.07
0.83
0.85
1.03
2.63
3.50
2.45
1.11
0.78
0.86
1.02
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nottingham Forest vs AFC Bournemouth hôm nay ngày 23/12/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nottingham Forest vs AFC Bournemouth tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth

Ra sân: Divock Origi
Alex ScottRa sân: Lewis Cook
Alex Scott
Ra sân: Orel Mangala
Kiến tạo: Chris Wood
1 - 1 Dominic Solanke Kiến tạo: Marcos Senesi
1 - 2 Dominic Solanke
Antoine Semenyo
Ryan Christie
Luis SinisterraRa sân: Antoine Semenyo
Joe RothwellRa sân: Alex Scott
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
David BrooksRa sân: Phillip Billing
Kieffer MooreRa sân: Dango Ouattara
Ra sân: Harry Toffolo
Ra sân: Morgan Gibbs White
2 - 3 Dominic Solanke Kiến tạo: Adam Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nottingham Forest VS AFC Bournemouth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 4 | 24 | 6.56 | |
| 30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 5.23 | |
| 27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.52 | |
| 15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.39 | |
| 19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 26 | 7.34 | |
| 22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 30 | 6.75 | |
| 10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 21 | 6.32 | |
| 5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.63 | |
| 7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 26 | 6.56 | |
| 21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.31 | |
| 40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.63 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 50 | 7 | |
| 14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
| 10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.43 | |
| 4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 17 | 6.56 | |
| 9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 16 | 6.43 | |
| 25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 47 | 6.36 | |
| 16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 31 | 6.24 | |
| 1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.84 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 41 | 7.03 | |
| 27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 46 | 6.62 | |
| 11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 2 | 50 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
