Kết quả trận Norwich City vs Southampton, 19h30 ngày 13/12
Norwich City
0.85
1.05
1.01
0.87
3.05
3.80
2.04
0.76
1.16
1.03
0.81
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Norwich City vs Southampton hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Norwich City vs Southampton tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Norwich City vs Southampton hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Norwich City vs Southampton
Adam Armstrong
Kiến tạo: Jacob Wright
1 - 1 Ryan Manning
Cameron BraggRa sân: Caspar Jander
Wellington SantosRa sân: Ryan Fraser
Ra sân: Jacob Wright
Ra sân: Benjamin Chrisene
Jay RobinsonRa sân: Jack Stephens
Ra sân: Forson Amankwah
Oriol Romeu VidalRa sân: Flynn Downes
Cameron ArcherRa sân: Finn Azaz
Flynn Downes
Ra sân: Oscar Schwartau
Ra sân: Jovon Makama
Oriol Romeu Vidal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Norwich City VS Southampton
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Norwich City vs Southampton
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Kenny Mclean | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 27 | 6.48 | |
| 6 | Harry Darling | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 25 | 6.19 | |
| 1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 7.45 | |
| 14 | Benjamin Chrisene | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
| 7 | Pelle Mattsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 28 | 6.38 | |
| 18 | Forson Amankwah | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 15 | 6.27 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.65 | |
| 24 | Jovon Makama | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.44 | |
| 35 | Kellen Fisher | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 27 | 6.72 | |
| 16 | Jacob Wright | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 1 | 21 | 6.25 | |
| 15 | Ruairi McConville | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 6.45 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Ryan Fraser | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 31 | 6.51 | |
| 5 | Jack Stephens | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
| 3 | Ryan Manning | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 1 | 31 | 6.88 | |
| 9 | Adam Armstrong | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 5.52 | |
| 4 | Flynn Downes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.47 | |
| 10 | Finn Azaz | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.33 | |
| 15 | Nathan Wood-Gordon | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 0 | 43 | 6.55 | |
| 6 | Taylor Harwood-Bellis | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 43 | 6.51 | |
| 31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.93 | |
| 13 | Leo Scienza | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 25 | 7.08 | |
| 20 | Caspar Jander | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
