Kết quả trận Norwich City vs Leeds United, 01h45 ngày 02/10
Norwich City
0.90
1.00
1.04
0.84
3.30
3.65
1.99
0.78
1.11
0.33
2.25
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Norwich City vs Leeds United hôm nay ngày 02/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Norwich City vs Leeds United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Norwich City vs Leeds United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Norwich City vs Leeds United
Pascal Struijk
Joe RothwellRa sân: Ilia Gruev
Joe Rothwell
Ra sân: Jose Cordoba
Jayden Bogle
1 - 1 Largie Ramazani Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Ante Crnac
Patrick BamfordRa sân: Mateo Joseph
Joel PiroeRa sân: Largie Ramazani
Ra sân: Marcelino Nunez
Joe GelhardtRa sân: Degnand Wilfried Gnonto
Sam ByramRa sân: Hector Junior Firpo Adames
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Norwich City VS Leeds United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Norwich City vs Leeds United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 3 | 77 | 7.25 | |
| 23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 65 | 6.85 | |
| 3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 18 | 6.1 | |
| 1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 1 | 39 | 6.13 | |
| 9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
| 7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 42 | 6.18 | |
| 26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 12 | 0 | 71 | 7.16 | |
| 20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 44 | 7.02 | |
| 21 | Kaide Gordon | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.17 | |
| 33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.58 | |
| 18 | Forson Amankwah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
| 6 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 1 | 69 | 6.24 | |
| 17 | Ante Crnac | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 23 | 6.37 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
| 35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 59 | 6.67 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
| 25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
| 8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 50 | 44 | 88% | 6 | 0 | 64 | 6.82 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 1 | 79 | 6.05 | |
| 10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
| 22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 1 | 0 | 78 | 6.84 | |
| 3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 4 | 70 | 6.41 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 1 | 68 | 6.69 | |
| 5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 2 | 83 | 6.32 | |
| 1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 35 | 5.77 | |
| 11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
| 30 | Joe Gelhardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
| 17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 7.01 | |
| 29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 53 | 7.6 | |
| 19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
