Kết quả trận Norwich City vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 26/12
Norwich City
1.08
0.82
0.88
1.00
2.05
3.55
3.20
1.11
0.78
0.83
1.05
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Norwich City vs Charlton Athletic hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Norwich City vs Charlton Athletic tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Norwich City vs Charlton Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Norwich City vs Charlton Athletic
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Matej Jurasek
Tyreece CampbellRa sân: Amarii Bell
Greg DochertyRa sân: Karoy Anderson
Thomas Kaminski
Ra sân: Benjamin Chrisene
Robert ApterRa sân: Isaac Olaofe
Charlie KelmanRa sân: Miles Leaburn
Tyreece Campbell
Ra sân: Jovon Makama
Luke BerryRa sân: Conor Coventry
Ra sân: Oscar Schwartau
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Norwich City VS Charlton Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Norwich City vs Charlton Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Kenny Mclean | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 8 | 2 | 69 | 6.73 | |
| 3 | Jack Stacey | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 6 | Harry Darling | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 1 | 82 | 7.12 | |
| 1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.55 | |
| 14 | Benjamin Chrisene | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 1 | 59 | 6.4 | |
| 7 | Pelle Mattsson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 4 | 56 | 7.22 | |
| 30 | Mathias Kvistgaarden | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.14 | |
| 20 | Anis Ben Slimane | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 2 | 21 | 6.37 | |
| 10 | Matej Jurasek | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 22 | 6.54 | |
| 42 | Tony Springett | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.41 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Forward | 3 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 50 | 6.61 | |
| 24 | Jovon Makama | Forward | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 4 | 27 | 7.74 | |
| 35 | Kellen Fisher | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 6 | 0 | 73 | 7.18 | |
| 47 | Lucien Mahovo | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 2 | 25 | 6.35 | |
| 16 | Jacob Wright | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
| 15 | Ruairi McConville | Defender | 2 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 8 | 83 | 7.8 |
Charlton Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 50 | 7.16 | |
| 8 | Luke Berry | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.03 | |
| 5 | Lloyd Jones | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 44 | 6.43 | |
| 17 | Amarii Bell | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 33 | 6.34 | |
| 28 | James Bree | Defender | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 12 | 4 | 56 | 6.89 | |
| 10 | Greg Docherty | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
| 3 | Macaulay Gillesphey | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 1 | 57 | 6.11 | |
| 6 | Conor Coventry | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 23 | Charlie Kelman | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 22 | Isaac Olaofe | Forward | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.97 | |
| 14 | Sonny Carey | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 37 | 6.19 | |
| 30 | Robert Apter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 14 | 6.19 | |
| 7 | Tyreece Campbell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 1 | 7 | 5.9 | |
| 11 | Miles Leaburn | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 10 | 23 | 6.62 | |
| 18 | Karoy Anderson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.07 | |
| 36 | Keenan Gough | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 3 | 52 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
