Kết quả trận Northampton Town vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 10/12
Northampton Town
0.88
0.98
1.00
0.73
3.20
3.40
2.20
1.16
0.68
1.02
0.80
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Northampton Town vs Huddersfield Town hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Northampton Town vs Huddersfield Town tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Northampton Town vs Huddersfield Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Northampton Town vs Huddersfield Town
Kiến tạo: Conor McCarthy
1 - 1 Leo Castledine Kiến tạo: Dion Charles
Ra sân: Michael Forbes
Ra sân: Tyrese Fornah
Ra sân: Jordan Thorniley
Ra sân: Jack Burroughs
Cameron AshiaRa sân: Lasse Sorenson
Joe TaylorRa sân: Dion Charles
Ra sân: Nesta Guinness-Walker
Alfie MayRa sân: Leo Castledine
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Northampton Town VS Huddersfield Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Northampton Town vs Huddersfield Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Northampton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tom Eaves | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.21 | |
| 5 | Jon Guthrie | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 34 | Ross Fitzsimons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 26 | 6.01 | |
| 10 | Elliott List | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 4 | Dean Campbell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 35 | 6.01 | |
| 3 | Conor McCarthy | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 15 | Jordan Thorniley | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 39 | 6.27 | |
| 12 | Nesta Guinness-Walker | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 7.92 | |
| 14 | Tyrese Fornah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 5 | 0 | 21 | 5.71 | |
| 23 | Terry Taylor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 5 | 1 | 35 | 6.63 | |
| 35 | Max Dyche | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
| 2 | Jack Burroughs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 11 | Kamarai Swyer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 18 | Michael Forbes | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 6 | 35.29% | 2 | 1 | 43 | 6.14 | |
| 19 | Ethan Wheatley | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.45 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
| 3 | Murray Wallace | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 4 | 42 | 6.64 | |
| 15 | Dion Charles | Forward | 3 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 10 | Marcus Anthony Myers-Harness | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 0 | 51 | 7.17 | |
| 18 | David Kasumu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 31 | 6.54 | |
| 25 | Bojan Radulovic Samoukovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6 | |
| 2 | Lasse Sorenson | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 35 | 6.15 | |
| 23 | Sean Roughan | Defender | 0 | 0 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 1 | 64 | 6.5 | |
| 20 | Josh Feeney | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 6 | 47 | 7.32 | |
| 5 | Joe Low | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 43 | 6.51 | |
| 24 | Leo Castledine | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 36 | 7.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
