Kết quả trận NK Publikum Celje vs Shelbourne, 03h00 ngày 19/12
NK Publikum Celje
0.92
0.92
0.79
1.01
1.33
5.00
7.00
0.76
1.06
1.02
0.78
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NK Publikum Celje vs Shelbourne hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NK Publikum Celje vs Shelbourne tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NK Publikum Celje vs Shelbourne hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NK Publikum Celje vs Shelbourne
Sean Boyd
Evan CaffreyRa sân: Daniel Kelly
Ra sân: Darko Hrka
Evan Caffrey
Harry Wood
Sean Gannon
John MartinRa sân: Sean Boyd
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Damjan Vuklisevic
Jonathan LunneyRa sân: Harry Wood
Kerr McInroy
Lewis TempleRa sân: Mark Coyle
Jonathan Lunney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NK Publikum Celje VS Shelbourne
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NK Publikum Celje vs Shelbourne
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NK Publikum Celje
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Mario Kvesic | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 3 | Damjan Vuklisevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
| 2 | Juan Jose Nieto | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
| 9 | Franko Kovacevic | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 1 | Zan Luk Leban | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 20 | Nikita Iosifov | Forward | 5 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 44 | Lukasz Bejger | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 49 | 6.7 | |
| 11 | Milot Avdyli | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
| 10 | Danijel Sturm | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
| 16 | Ivica Vidovic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
| 4 | Darko Hrka | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 50 | 6.5 |
Shelbourne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sean Gannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 29 | Paddy Barrett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
| 17 | Daniel Kelly | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 9 | Sean Boyd | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 30 | 6.5 | |
| 23 | Kerr McInroy | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 24 | 6.5 | |
| 8 | Mark Coyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
| 7 | Harry Wood | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 11 | Ademipo Odubeko | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 4 | Kameron Ledwidge | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 24 | 7.1 | |
| 21 | Jack Henry-Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 13 | Wessel Speel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 23 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
