Kết quả trận NK Publikum Celje vs Shelbourne, 03h00 ngày 19/12

Vòng League Round
03:00 ngày 19/12/2025
NK Publikum Celje
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Shelbourne
Địa điểm: Arena Petrol Celje
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.92
O 2.75
0.79
U 2.75
1.01
1
1.33
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.06
O 1.25
1.02
U 1.25
0.78

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NK Publikum Celje vs Shelbourne hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NK Publikum Celje vs Shelbourne tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NK Publikum Celje vs Shelbourne hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả NK Publikum Celje vs Shelbourne

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Phút
Shelbourne Shelbourne
12'
match yellow.png Sean Boyd
Franko Kovacevic match yellow.png
29'
46'
match change Evan Caffrey
Ra sân: Daniel Kelly
Florjan Jevsenak
Ra sân: Darko Hrka
match change
52'
56'
match yellow.png Evan Caffrey
59'
match yellow.png Harry Wood
68'
match yellow.png Sean Gannon
72'
match change John Martin
Ra sân: Sean Boyd
Andrej Kotnik
Ra sân: Mario Kvesic
match change
72'
Matija Boben
Ra sân: Damjan Vuklisevic
match change
80'
80'
match change Jonathan Lunney
Ra sân: Harry Wood
82'
match yellow.png Kerr McInroy
83'
match change Lewis Temple
Ra sân: Mark Coyle
Matija Boben match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Jonathan Lunney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật NK Publikum Celje VS Shelbourne

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Shelbourne Shelbourne
23
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Phạm lỗi
 
12
8
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
4
 
Cứu thua
 
7
9
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
10
19
 
Long pass
 
23
3
 
Successful center
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
10
582
 
Số đường chuyền
 
248
90%
 
Chuyền chính xác
 
73%
135
 
Pha tấn công
 
56
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
14
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
45
1.87
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.96
1.52
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.88
1.87
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.96
1.13
 
Cú sút trúng đích
 
0.89
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
27
 
Số quả tạt chính xác
 
13
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
19
 
Phá bóng
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florjan Jevsenak
17
Andrej Kotnik
42
Matija Boben
12
Luka Kolar
5
Gasper Vodeb
94
Rudi Pozeg Vancas
99
Matej Poplatnik
71
Vitali Lisakovich
NK Publikum Celje NK Publikum Celje 4-1-4-1
5-3-2 Shelbourne Shelbourne
1
Leban
2
Nieto
3
Vuklisev...
44
Bejger
11
Avdyli
4
Hrka
10
Sturm
8
Kvesic
16
Vidovic
20
Iosifov
9
Kovacevi...
13
Speel
2
Gannon
8
Coyle
29
Barrett
4
Ledwidge
17
Kelly
7
Wood
21
Henry-Fr...
23
McInroy
9
Boyd
11
Odubeko

Substitutes

27
Evan Caffrey
10
John Martin
6
Jonathan Lunney
24
Lewis Temple
50
Ali Topcu
19
Lorcan Healy
49
Raymond Offor
46
Aaron Moloney
52
Alex Flynn
44
Daniel Ring
Đội hình dự bị
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Florjan Jevsenak 7
Andrej Kotnik 17
Matija Boben 42
Luka Kolar 12
Gasper Vodeb 5
Rudi Pozeg Vancas 94
Matej Poplatnik 99
Vitali Lisakovich 71
NK Publikum Celje Shelbourne
27 Evan Caffrey
10 John Martin
6 Jonathan Lunney
24 Lewis Temple
50 Ali Topcu
19 Lorcan Healy
49 Raymond Offor
46 Aaron Moloney
52 Alex Flynn
44 Daniel Ring

Dữ liệu đội bóng:NK Publikum Celje vs Shelbourne

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
13 Phạm lỗi 12.67
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 4
59.33% Kiểm soát bóng 32%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.1
5 Sút trúng cầu môn 3.8
13.9 Phạm lỗi 13.3
5.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.5
58.8% Kiểm soát bóng 43.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Publikum Celje (34trận)
Chủ Khách
Shelbourne (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
8
3
1

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Kvesic Midfielder 1 0 3 27 21 77.78% 5 0 36 6.6
3 Damjan Vuklisevic Defender 0 0 0 57 53 92.98% 0 3 62 7.1
2 Juan Jose Nieto Defender 0 0 0 46 43 93.48% 0 1 56 6.8
9 Franko Kovacevic Forward 1 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.4
1 Zan Luk Leban Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.9
20 Nikita Iosifov Forward 5 1 0 9 7 77.78% 3 0 24 6.8
44 Lukasz Bejger Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 49 6.7
11 Milot Avdyli Midfielder 2 0 4 49 43 87.76% 0 0 59 7.4
10 Danijel Sturm Forward 1 1 1 10 9 90% 1 0 19 7
16 Ivica Vidovic Midfielder 1 0 0 25 23 92% 1 1 36 6.7
4 Darko Hrka Midfielder 1 0 0 45 39 86.67% 0 0 50 6.5

Shelbourne Shelbourne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sean Gannon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 9 100% 1 0 17 6.7
29 Paddy Barrett Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 23 7
17 Daniel Kelly Forward 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 19 6.3
9 Sean Boyd Tiền đạo cắm 2 1 1 16 8 50% 0 4 30 6.5
23 Kerr McInroy Tiền vệ trụ 3 1 2 13 10 76.92% 2 1 24 6.5
8 Mark Coyle Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 24 7.1
7 Harry Wood Midfielder 0 0 1 15 10 66.67% 2 0 22 6.4
11 Ademipo Odubeko Tiền đạo cắm 3 0 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.4
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 24 7.1
21 Jack Henry-Francis Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 17 6.7
13 Wessel Speel Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 23 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ