Kết quả trận Nice vs Sporting Braga, 00h45 ngày 12/12
Nice
1.07
0.75
0.90
0.90
2.29
3.35
2.60
1.06
0.78
0.77
1.03
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs Sporting Braga hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs Sporting Braga tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs Sporting Braga
0 - 1 Pau Victor Delgado Kiến tạo: Victor Gomez Perea
Florian Grillitsch
Gustaf LagerbielkeRa sân: Vitor Carvalho Vieira
Joao Filipe Iria Santos MoutinhoRa sân: Florian Grillitsch
Gabri MartinezRa sân: Leonardo Lelo
Ra sân: Bernard Nguene
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
Francisco Jose Navarro AliagaRa sân: Amine El Ouazzani
Ra sân: Isak Jansson
Ra sân: Ali Abdi
Ra sân: Salis Abdul Samed
Francisco Jose Navarro Aliaga
Gabriel MoscardoRa sân: Pau Victor Delgado
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 48 | 6.69 | |
| 22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 33 | 6.32 | |
| 92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 9 | 5.92 | |
| 10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 13 | 5.96 | |
| 21 | Isak Jansson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.62 | |
| 47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 55 | 6.59 | |
| 2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 2 | 1 | 41 | 6.5 | |
| 99 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 5.96 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 2 | 67 | 5.8 | |
| 90 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 28 | 6.34 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
| 25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 16 | 5.95 | |
| 33 | Antoine Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
| 37 | Kojo Peprah Oppong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 2 | 66 | 6.29 | |
| 20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 9 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 49 | Bernard Nguene | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.16 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.29 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 52 | 6.35 | |
| 27 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 46 | 6.16 | |
| 4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 4 | 80 | 7.2 | |
| 6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 59 | 6.57 | |
| 39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 65 | 52 | 80% | 1 | 1 | 92 | 7.51 | |
| 18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 45 | 7.71 | |
| 26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 59 | 6.86 | |
| 1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 62 | 7.55 | |
| 14 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 28 | 6.92 | |
| 5 | Leonardo Lelo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 53 | 6.89 | |
| 77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 7.44 | |
| 29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 74 | 7.25 | |
| 9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 36 | 6.69 | |
| 17 | Gabriel Moscardo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
