Kết quả trận Nice vs PSG, 02h00 ngày 16/05
Nice 1
0.94
0.96
1.03
0.85
2.70
3.60
2.37
1.17
0.75
1.06
0.82
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs PSG hôm nay ngày 16/05/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs PSG tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs PSG hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs PSG
0 - 1 Bradley Barcola Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
Yoram Zague
0 - 2 Yoram Zague Kiến tạo: Bradley Barcola
Lucas Beraldo
Kiến tạo: Jeremie Boga
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Morgan Sanson
Senny MayuluRa sân: Goncalo Matias Ramos
Marco Asensio WillemsenRa sân: Lee Kang In
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Carlos Soler BarraganRa sân: Fabian Ruiz Pena
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS PSG
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 63 | 100% | 1 | 1 | 74 | 6.65 | |
| 11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 33 | 6.18 | |
| 24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 5 | 1 | 15 | 6.07 | |
| 7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 5 | 0 | 45 | 7.43 | |
| 8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 44 | 6.74 | |
| 23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 38 | 5.12 | |
| 15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
| 1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 5.87 | |
| 6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 0 | 72 | 6.54 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 43 | 6.41 | |
| 28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 6.18 | |
| 29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 5.41 | |
| 9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.32 | |
| 25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 21 | 7.11 | |
| 33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 14 | 6.29 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 103 | 96 | 93.2% | 1 | 0 | 115 | 6.99 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 1 | 105 | 6.21 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 83 | 96.51% | 0 | 1 | 95 | 6.73 | |
| 11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
| 8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 77 | 7.12 | |
| 28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 6.61 | |
| 19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 0 | 50 | 6.36 | |
| 80 | Arnau Urena Tenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 49 | 6.62 | |
| 35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 0 | 93 | 7.15 | |
| 29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 46 | 8.45 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 2 | 80 | 6.46 | |
| 42 | Yoram Zague | Defender | 1 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 57 | 7.27 | |
| 41 | Senny Mayulu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
