Kết quả trận Nice vs Lyon, 01h45 ngày 28/08
Nice
0.85
1.01
1.01
0.79
2.05
3.62
2.95
1.11
0.69
1.02
0.78
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs Lyon hôm nay ngày 28/08/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs Lyon tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs Lyon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs Lyon
Ra sân: Gaetan Laborde
Tino KadewereRa sân: Amin Sarr
Skelly AlveroRa sân: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Youcef Attal
Mohamed El ArouchRa sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Teremas Moffi
Skelly Alvero
Sael Kumbedi
Duje Caleta-Car
Nicolas Tagliafico
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Lyon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs Lyon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 66 | 6.38 | |
| 11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 6 | 0 | 35 | 6.32 | |
| 24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 17 | 6.36 | |
| 90 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
| 20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 37 | 7.41 | |
| 10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 31 | 6.38 | |
| 6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 67 | 6.86 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 37 | 6.71 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
| 9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
| 55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 32 | 6.06 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 17 | Remy Riou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 32 | 7.01 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 45 | 6.47 | |
| 55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
| 98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
| 6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.31 | |
| 18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.92 | |
| 7 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.39 | |
| 2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
| 26 | Bradley Barcola | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 27 | 6.81 | |
| 20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
