Kết quả trận Nice vs Lorient, 21h00 ngày 19/03
Nice
0.84
1.02
0.98
0.82
1.58
3.81
4.75
0.81
0.99
0.90
0.90
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs Lorient hôm nay ngày 19/03/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs Lorient tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs Lorient hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs Lorient
0 - 1 Bamo Meite Kiến tạo: Romain Faivre
Ra sân: Melvin Bard
Ra sân: Alexis Beka Beka
Ibrahima KoneRa sân: Ahmadou Bamba Dieng
Yoann CathlineRa sân: Theo Le Bris
Vito Mannone
Kiến tạo: Pablo Rosario
Stephan DiarraRa sân: Romain Faivre
Ra sân: Hichem Boudaoui
Adil AouchicheRa sân: Enzo Le Fee
Julien PonceauRa sân: Jean Victor Makengo
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Ayoub Amraoui
Silva de Almeida Igor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Lorient
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs Lorient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 5.89 | |
| 4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 82 | 6.74 | |
| 16 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 7 | 1 | 98 | 7.01 | |
| 29 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 7 | 1 | 70 | 7.52 | |
| 24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.07 | |
| 8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 76 | 68 | 89.47% | 3 | 1 | 91 | 7.04 | |
| 25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 2 | 83 | 7.13 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 69 | 7.4 | |
| 28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 72 | 6.56 | |
| 21 | Alexis Beka Beka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 0 | 35 | 6.56 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 40 | 7.03 | |
| 42 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 14 | Billal Brahimi | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 35 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 38 | Ayoub Amraoui | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 0 | 27 | 6.65 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 41 | 5.91 | |
| 19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 85 | 6.87 | |
| 25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 1 | 70 | 6.46 | |
| 17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 54 | 6.36 | |
| 7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 64 | 5.63 | |
| 14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 49 | 7.52 | |
| 9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 9 | 6.13 | |
| 21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
| 3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 3 | 73 | 6.76 | |
| 80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 61 | 55 | 90.16% | 2 | 0 | 85 | 7.19 | |
| 10 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
| 22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
| 11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 22 | 6.45 | |
| 18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 65 | 7.73 | |
| 37 | Theo Le Bris | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
