Kết quả trận Nice vs AS Roma, 02h00 ngày 25/09
Nice
1.04
0.80
0.83
0.91
2.63
3.25
2.50
1.01
0.83
0.36
2.00
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs AS Roma hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs AS Roma tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs AS Roma
Manu Kone
Evan Ndicka
Neil El Aynaoui
Lorenzo PellegriniRa sân: Stephan El Shaarawy
0 - 1 Evan Ndicka Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
0 - 2 Gianluca Mancini Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Morgan Sanson
Ra sân: Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Niccolo PisilliRa sân: Matìas Soulè Malvano
Evan FergusonRa sân: Artem Dovbyk
Bryan CristanteRa sân: Manu Kone
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Jeremie Boga
Ra sân: Melvin Bard
Mario Hermoso CansecoRa sân: Devyne Rensch
Mario Hermoso Canseco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS AS Roma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Dante Bonfim Costa | Defender | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 3 | 82 | 7.1 | |
| 8 | Morgan Sanson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 7 | Jeremie Boga | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 80 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 54 | 6.2 | |
| 92 | Jonathan Clauss | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 10 | Sofiane Diop | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 6 | Hichem Boudaoui | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
| 2 | Ali Abdi | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 26 | Melvin Bard | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 4 | 2 | 56 | 6.7 | |
| 9 | Teremas Moffi | Forward | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 90 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 25 | 6.6 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 3 | 76 | 7.2 | |
| 25 | Mohamed Ali-Cho | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 33 | Antoine Mendy | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 3 | 66 | 7.6 | |
| 20 | Tom Louchet | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 4 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 28 | Abdulay Juma Bah | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 4 | 57 | 6.3 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | Stephan El Shaarawy | Forward | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 4 | Bryan Cristante | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 2 | 33 | 6.6 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Defender | 1 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 1 | 1 | 77 | 7.4 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 12 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 9 | 1 | 82 | 7.2 | |
| 5 | Evan Ndicka | Defender | 1 | 1 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 2 | 1 | 82 | 8.3 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
| 9 | Artem Dovbyk | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.1 | |
| 19 | Zeki Celik | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 4 | 1 | 83 | 6.6 | |
| 17 | Manu Kone | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 67 | 6.6 | |
| 2 | Devyne Rensch | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 2 | 1 | 59 | 6.5 | |
| 8 | Neil El Aynaoui | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 63 | 60 | 95.24% | 1 | 1 | 86 | 6.7 | |
| 11 | Evan Ferguson | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.1 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Forward | 2 | 1 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 5 | 0 | 70 | 7.3 | |
| 61 | Niccolo Pisilli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
