Kết quả trận Nice vs Angers, 21h00 ngày 07/12
Nice 1
1.00
0.90
0.87
1.01
1.76
4.00
4.35
0.93
0.95
0.81
1.07
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nice vs Angers hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nice vs Angers tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nice vs Angers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nice vs Angers
0 - 1 Yassin Belkhdim Kiến tạo: Carlens Arcus
Ra sân: Abdulay Juma Bah
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Morgan Sanson
Lilian RaolisoaRa sân: Carlens Arcus
Prosper PeterRa sân: Mohamed Amine Sbai
Harouna DjibirinRa sân: Sidiki Cherif
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Haris Belkbela
Jim AllevinahRa sân: Yassin Belkhdim
Pierrick CapelleRa sân: Louis Mouton
Ra sân: Charles Vanhoutte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nice VS Angers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nice vs Angers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 32 | 6.27 | |
| 22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.73 | |
| 80 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 6 | 1 | 74 | 6.94 | |
| 10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 31 | 6.18 | |
| 21 | Isak Jansson | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 22 | 6.63 | |
| 6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.06 | |
| 2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 1 | 63 | 6.12 | |
| 26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 72 | 61 | 84.72% | 0 | 0 | 91 | 6.78 | |
| 90 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 78 | 6.81 | |
| 25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 30 | 5.68 | |
| 33 | Antoine Mendy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 3 | 85 | 6.79 | |
| 20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 44 | 5.11 | |
| 28 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 50 | 5.88 | |
| 49 | Bernard Nguene | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 29 | 6.7 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 75 | 7.09 | |
| 2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 3 | 0 | 64 | 7.44 | |
| 21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 82 | 7.09 | |
| 12 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 44 | 8.03 | |
| 10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 76 | 7.08 | |
| 18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
| 4 | Ousmane Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 3 | 73 | 7.22 | |
| 3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 4 | 0 | 80 | 6.82 | |
| 6 | Louis Mouton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 51 | 8.08 | |
| 7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 1 | 44 | 6.94 | |
| 27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 2 | 19 | 6.47 | |
| 11 | Sidiki Cherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 29 | 6.49 | |
| 35 | Prosper Peter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 5.93 | |
| 31 | Harouna Djibirin | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
