Kết quả trận Newport County vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 13/12

Vòng 20
22:00 ngày 13/12/2025
Newport County 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Fleetwood Town
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.10
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.75
X
3.30
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 1
0.86
U 1
0.94

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newport County vs Fleetwood Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newport County vs Fleetwood Town tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newport County vs Fleetwood Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Newport County vs Fleetwood Town

Newport County Newport County
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
Ben Lloyd
Ra sân: Gerard Garner
match change
19'
32'
match yellow.png Lewis McCann
Ben Lloyd match yellow.png
37'
44'
match goal 0 - 1 Finley Potter
Kiến tạo: Ethan Ennis
Michael Spellman match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Ryan Graydon
Kiến tạo: Mark Helm
Michael Spellman match yellow.pngmatch red
56'
62'
match change Zech Medley
Ra sân: Lewis McCann
Kai Whitmore
Ra sân: Cameron Antwi
match change
64'
Tom Davies
Ra sân: Bobby Kamwa
match change
64'
Matthew Smith
Ra sân: Nathaniel Opoku
match change
64'
71'
match change Davies Jordan
Ra sân: Mark Helm
Anthony Driscoll-Glennon match yellow.png
79'
80'
match change Ronan Coughlan
Ra sân: Ryan Graydon
81'
match change Will Davies
Ra sân: Ched Evans
86'
match yellow.png Davies Jordan
Joe Thomas
Ra sân: James Clarke
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Newport County VS Fleetwood Town

Newport County Newport County
Fleetwood Town Fleetwood Town
13
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
6
 
Việt vị
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
12
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
3
27
 
Long pass
 
29
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
19
379
 
Số đường chuyền
 
394
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
85
 
Pha tấn công
 
94
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
0
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
0.74
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.34
0.66
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.26
0.08
 
xG Set Play
 
1.08
0.74
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.34
0.09
 
Cú sút trúng đích
 
1.6
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
11
 
Số quả tạt chính xác
 
21
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
19
 
Phá bóng
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Joe Thomas
17
Tom Davies
20
Ben Lloyd
8
Matthew Smith
14
Kai Whitmore
6
Ciaran Brennan
1
Nik Tzanev
Newport County Newport County 4-2-3-1
3-4-1-2 Fleetwood Town Fleetwood Town
28
Wright
3
Driscoll...
5
Clarke
15
Jenkins
2
Evans
44
Braybrok...
11
Antwi
7
Kamwa
19
Garner
21
Spellman
24
Opoku
13
Lynch
44
Mullarke...
5
Potter
32
Hughes
16
Ennis
8
Virtue-T...
6
Bonds
14
McCann
10
Helm
7
Graydon
17
Evans

Substitutes

19
Ronan Coughlan
3
Zech Medley
9
Will Davies
15
Davies Jordan
1
David Harrington
23
George Morrison
35
Conor Haughey
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Joe Thomas 12
Tom Davies 17
Ben Lloyd 20
Matthew Smith 8
Kai Whitmore 14
Ciaran Brennan 6
Nik Tzanev 1
Newport County Fleetwood Town
19 Ronan Coughlan
3 Zech Medley
9 Will Davies
15 Davies Jordan
1 David Harrington
23 George Morrison
35 Conor Haughey

Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Fleetwood Town

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
10 Phạm lỗi 11.67
2 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.2
2.8 Sút trúng cầu môn 5
10.5 Phạm lỗi 10.9
3 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.4
47.5% Kiểm soát bóng 46.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (29trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
3
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
0
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
5
3
1
3

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 4 41 6.3
15 Lee Jenkins Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 1 2 42 6.41
28 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 37 6.47
8 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.24
19 Gerard Garner Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.07
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 53 42 79.25% 2 0 67 5.79
2 Cameron Evans Trung vệ 0 0 1 39 31 79.49% 1 2 51 6.4
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 1 0 2 21 18 85.71% 0 0 25 6
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.87
44 Sammy Braybroke Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 33 82.5% 0 0 58 6.47
21 Michael Spellman Cánh trái 2 0 1 17 12 70.59% 3 0 35 4.87
7 Bobby Kamwa Cánh trái 2 0 1 18 17 94.44% 2 0 30 6.64
17 Tom Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
24 Nathaniel Opoku Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 0 1 21 6.27
20 Ben Lloyd Tiền vệ công 3 1 1 13 12 92.31% 0 0 25 6

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ched Evans Tiền đạo cắm 4 1 0 21 13 61.9% 1 2 44 6.62
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 37 6.86
44 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 1 3 61 7.1
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 1 0 0 31 21 67.74% 2 0 41 6.68
3 Zech Medley Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.16
7 Ryan Graydon Tiền đạo cắm 5 2 1 17 13 76.47% 1 4 34 8.05
6 Elliot Bonds Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 1 0 37 6.81
14 Lewis McCann Tiền đạo cắm 2 1 0 19 13 68.42% 0 3 29 7.07
15 Davies Jordan Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.05
10 Mark Helm Tiền vệ trụ 0 0 2 17 14 82.35% 2 0 27 7.49
5 Finley Potter Trung vệ 2 2 0 42 35 83.33% 0 3 53 8.05
16 Ethan Ennis Cánh phải 0 0 5 20 17 85% 10 0 43 8.07
32 Kayden Hughes Trung vệ 0 0 2 41 35 85.37% 0 2 50 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ