Kết quả trận Newport County vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 13/12
Newport County 1
0.78
1.10
0.80
0.91
2.75
3.30
2.35
1.03
0.78
0.86
0.94
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newport County vs Fleetwood Town hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newport County vs Fleetwood Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newport County vs Fleetwood Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newport County vs Fleetwood Town
Ra sân: Gerard Garner
Lewis McCann
0 - 1 Finley Potter Kiến tạo: Ethan Ennis
0 - 2 Ryan Graydon Kiến tạo: Mark Helm

Zech MedleyRa sân: Lewis McCann
Ra sân: Cameron Antwi
Ra sân: Bobby Kamwa
Ra sân: Nathaniel Opoku
Davies JordanRa sân: Mark Helm
Ronan CoughlanRa sân: Ryan Graydon
Will DaviesRa sân: Ched Evans
Davies Jordan
Ra sân: James Clarke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newport County VS Fleetwood Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Fleetwood Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 41 | 6.3 | |
| 15 | Lee Jenkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 2 | 42 | 6.41 | |
| 28 | Jordan Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 37 | 6.47 | |
| 8 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
| 19 | Gerard Garner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
| 3 | Anthony Driscoll-Glennon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 0 | 67 | 5.79 | |
| 2 | Cameron Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 51 | 6.4 | |
| 11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
| 14 | Kai Whitmore | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
| 44 | Sammy Braybroke | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 58 | 6.47 | |
| 21 | Michael Spellman | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 35 | 4.87 | |
| 7 | Bobby Kamwa | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 30 | 6.64 | |
| 17 | Tom Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
| 24 | Nathaniel Opoku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.27 | |
| 20 | Ben Lloyd | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 6 |
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ched Evans | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 2 | 44 | 6.62 | |
| 13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 37 | 6.86 | |
| 44 | Toby Mullarkey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 3 | 61 | 7.1 | |
| 8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 41 | 6.68 | |
| 3 | Zech Medley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.16 | |
| 7 | Ryan Graydon | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 4 | 34 | 8.05 | |
| 6 | Elliot Bonds | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 37 | 6.81 | |
| 14 | Lewis McCann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 29 | 7.07 | |
| 15 | Davies Jordan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
| 10 | Mark Helm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 7.49 | |
| 5 | Finley Potter | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 53 | 8.05 | |
| 16 | Ethan Ennis | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 20 | 17 | 85% | 10 | 0 | 43 | 8.07 | |
| 32 | Kayden Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 50 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
