Kết quả trận Newport County vs Barnet, 22h00 ngày 26/12
Newport County
0.79
1.05
0.98
0.84
4.55
3.90
1.56
1.04
0.78
0.76
1.04
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newport County vs Barnet hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newport County vs Barnet tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newport County vs Barnet hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newport County vs Barnet
Dennis AdeniranRa sân: Idris Kanu
Callum SteadRa sân: Britt Assombalonga
Ra sân: Tom Davies
Ra sân: Cameron Antwi
Ra sân: Michael Spellman
Oliver HawkinsRa sân: Lee Ndlovu
Ra sân: James Clarke
Ra sân: Nathaniel Opoku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newport County VS Barnet
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Barnet
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 31 | 6.82 | |
| 15 | Lee Jenkins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 5 | 51 | 7.11 | |
| 18 | Liam Shephard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
| 28 | Jordan Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 17 | 43.59% | 0 | 0 | 47 | 7.27 | |
| 8 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
| 9 | Courtney Baker-Richardson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
| 6 | Ciaran Brennan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 6 | 44 | 6.92 | |
| 11 | Cameron Antwi | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 6.41 | |
| 44 | Sammy Braybroke | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 29 | 18 | 62.07% | 4 | 1 | 50 | 7.24 | |
| 21 | Michael Spellman | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 24 | 6.46 | |
| 4 | Matthew Baker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 41 | 7.24 | |
| 7 | Bobby Kamwa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.18 | |
| 17 | Tom Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 6 | 31.58% | 1 | 0 | 37 | 6.99 | |
| 24 | Nathaniel Opoku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 44 | 6.68 | |
| 20 | Ben Lloyd | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
| 12 | Joe Thomas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 2 | 3 | 65 | 6.94 |
Barnet
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Britt Assombalonga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 29 | 6.24 | |
| 12 | Oliver Hawkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 6 | 6.15 | |
| 19 | Mark Shelton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 36 | 26 | 72.22% | 5 | 3 | 51 | 7.57 | |
| 35 | Dennis Adeniran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 11 | Idris Kanu | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 40 | 6.43 | |
| 28 | Nnamdi Ofoborh | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 50 | 38 | 76% | 2 | 6 | 72 | 7.92 | |
| 25 | Nikola Tavares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 50 | 6.93 | |
| 30 | Joseph Kizzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 33 | 68.75% | 1 | 5 | 71 | 7.27 | |
| 5 | Adam Senior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 3 | 51 | 8.02 | |
| 15 | Ryan Glover | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 10 | 4 | 79 | 7.58 | |
| 4 | Daniele Collinge | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 5 | 57 | 7.2 | |
| 29 | Cieran Slicker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 25 | 50% | 0 | 0 | 58 | 6.92 | |
| 9 | Lee Ndlovu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 5 | 23 | 6.07 | |
| 10 | Callum Stead | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
