Kết quả trận Newport County vs Barnet, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Newport County
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Barnet
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.79
-1
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
4.55
X
3.90
2
1.56
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.78
O 1
0.76
U 1
1.04

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newport County vs Barnet hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newport County vs Barnet tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newport County vs Barnet hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Newport County vs Barnet

Newport County Newport County
Phút
Barnet Barnet
63'
match change Dennis Adeniran
Ra sân: Idris Kanu
63'
match change Callum Stead
Ra sân: Britt Assombalonga
Liam Shephard
Ra sân: Tom Davies
match change
65'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Cameron Antwi
match change
72'
Ben Lloyd
Ra sân: Michael Spellman
match change
72'
73'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Lee Ndlovu
Matthew Smith
Ra sân: James Clarke
match change
73'
Bobby Kamwa
Ra sân: Nathaniel Opoku
match change
85'
Ciaran Brennan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Newport County VS Barnet

Newport County Newport County
Barnet Barnet
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Phạt góc
 
7
14
 
Sút Phạt
 
11
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54
 
Đánh đầu
 
72
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
46
3
 
Successful center
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Đánh đầu thành công
 
42
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
28
288
 
Số đường chuyền
 
391
56%
 
Chuyền chính xác
 
72%
76
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
89
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
13
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
63
 
Số pha tranh chấp thành công
 
71
0.76
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.63
0.76
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.63
12
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
42
10
 
Số quả tạt chính xác
 
26
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
42
44
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Courtney Baker-Richardson
18
Liam Shephard
7
Bobby Kamwa
20
Ben Lloyd
8
Matthew Smith
1
Nik Tzanev
3
Anthony Driscoll-Glennon
Newport County Newport County 5-3-2
4-4-2 Barnet Barnet
28
Wright
17
Davies
5
Clarke
4
Baker
15
Jenkins
12
Thomas
44
Braybrok...
6
Brennan
21
Spellman
24
Opoku
11
Antwi
29
Slicker
30
Kizzi
4
Collinge
25
Tavares
5
Senior
15
Glover
19
Shelton
28
Ofoborh
11
Kanu
9
Ndlovu
27
Assombal...

Substitutes

35
Dennis Adeniran
12
Oliver Hawkins
10
Callum Stead
24
Romoney Crichlow-Noble
20
Joe Hugill
13
Owen Evans
16
Ben Winterburn
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Courtney Baker-Richardson 9
Liam Shephard 18
Bobby Kamwa 7
Ben Lloyd 20
Matthew Smith 8
Nik Tzanev 1
Anthony Driscoll-Glennon 3
Newport County Barnet
35 Dennis Adeniran
12 Oliver Hawkins
10 Callum Stead
24 Romoney Crichlow-Noble
20 Joe Hugill
13 Owen Evans
16 Ben Winterburn

Dữ liệu đội bóng:Newport County vs Barnet

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4
10 Phạm lỗi 10
2 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng
46.67% Kiểm soát bóng 59%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 5
10.5 Phạm lỗi 10.6
3 Phạt góc 6.9
2.2 Thẻ vàng 0.7
47.5% Kiểm soát bóng 56.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (29trận)
Chủ Khách
Barnet (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
3
HT-B/FT-B
5
3
4
1

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 1 31 6.82
15 Lee Jenkins Trung vệ 1 0 0 30 18 60% 0 5 51 7.11
18 Liam Shephard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.38
28 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 39 17 43.59% 0 0 47 7.27
8 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.1
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.09
6 Ciaran Brennan Trung vệ 1 0 0 29 20 68.97% 1 6 44 6.92
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 2 2 0 10 7 70% 0 1 23 6.41
44 Sammy Braybroke Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 29 18 62.07% 4 1 50 7.24
21 Michael Spellman Cánh trái 2 1 0 10 4 40% 0 1 24 6.46
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 41 7.24
7 Bobby Kamwa Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.18
17 Tom Davies Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 6 31.58% 1 0 37 6.99
24 Nathaniel Opoku Tiền đạo cắm 0 0 1 21 16 76.19% 1 3 44 6.68
20 Ben Lloyd Tiền vệ công 1 0 0 5 1 20% 0 1 14 6.31
12 Joe Thomas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 18 46.15% 2 3 65 6.94

Barnet Barnet
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 29 6.24
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 3 6 6.15
19 Mark Shelton Tiền vệ trụ 1 0 4 36 26 72.22% 5 3 51 7.57
35 Dennis Adeniran Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 3 0 18 6.5
11 Idris Kanu Cánh phải 1 0 1 23 15 65.22% 1 1 40 6.43
28 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 3 2 1 50 38 76% 2 6 72 7.92
25 Nikola Tavares Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 4 50 6.93
30 Joseph Kizzi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 48 33 68.75% 1 5 71 7.27
5 Adam Senior Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 3 3 51 8.02
15 Ryan Glover Cánh phải 2 0 2 41 28 68.29% 10 4 79 7.58
4 Daniele Collinge Trung vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 5 57 7.2
29 Cieran Slicker Thủ môn 0 0 0 50 25 50% 0 0 58 6.92
9 Lee Ndlovu Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 5 23 6.07
10 Callum Stead Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 2 0 15 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ