Kết quả trận Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba, 07h15 ngày 14/06
Newells Old Boys 1
1.08
0.82
0.88
0.98
2.00
3.20
3.90
1.23
0.71
0.50
1.50
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba hôm nay ngày 14/06/2024 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba
0 - 1 Gaston Lodico Kiến tạo: Santiago Rodriguez
Lucas Rodríguez
Ra sân: Francisco Gonzalez
Ra sân: Jeronimo Cacciabue
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
0 - 2 Ignacio Russo Kiến tạo: Gaston Lodico
Miguel BrizuelaRa sân: Damian Puebla
Ra sân: Tomas Jacob
Gregorio RodriguezRa sân: Santiago Rodriguez
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
Rodrigo Perez CasadaRa sân: Gaston Lodico
Jeremías LázaroRa sân: Ignacio Russo
Brahian CuelloRa sân: Lucas Rodríguez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newells Old Boys VS Instituto AC Cordoba
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newells Old Boys vs Instituto AC Cordoba
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ever Maximiliano Banega | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 1 | Lucas Hoyos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 23 | Angelo Martino | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
| 33 | Jeronimo Cacciabue | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 2 | 19 | 6.4 | |
| 14 | Armando Mendez | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 18 | Brian Nicolas Aguirre | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 5 | 1 | 14 | 6.5 | |
| 44 | Francisco Gonzalez | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 5 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 55 | Tomas Jacob | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
| 37 | Ivan Glavinovich | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 47 | 6.8 |
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Fernando Ruben Alarcon | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
| 18 | Lucas Rodríguez | Defender | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 26 | 7.2 | |
| 11 | Santiago Rodriguez | Forward | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 7.2 | |
| 8 | Jonas Acevedo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 19 | Gaston Lodico | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 7.3 | |
| 28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
| 29 | Ignacio Russo | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
| 4 | Giuliano Cerato | Defender | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 22 | Damian Puebla | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 31 | Gonzalo Requena | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 19 | 6.9 | |
| 47 | Nicolás Dubersarsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
